- Từ điển Việt - Anh
Sự mô phỏng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
emulation
emulation (vs)
simulation
- sự mô phỏng (trong) thời gian thực
- real-time simulation
- sự mô phỏng (điều kiện trong) vũ trụ
- space simulation
- sự mô phỏng logic
- logic simulation
- sự mô phỏng mạch
- circuit simulation
- sự mô phỏng máy tính
- computer simulation
- sự mô phỏng quá trình
- process simulation
- sự mô phỏng số
- digital simulation
- sự mô phỏng thuộc tính
- attribute simulation
- sự mô phỏng tín hiệu
- signal simulation
- sự mô phỏng tối thiểu
- minimal simulation
- sự mô phỏng truyền qua
- pass-through simulation
- sự mô phỏng tương tự
- analog simulation
- sự mô phỏng đa miền
- cross-domain simulation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
imitation
Xem thêm các từ khác
-
Sự mô phỏng tương tự
analog simulation -
Sự mở răng (cưa)
set -
Khóa vòi
cock key, faucet, stopcock -
Khóa vòm
arch key, castle, crown, key, vault key, vertex -
Khóa vòng
box wrench, loop lock, ring clamp -
Khoan
Danh từ: drill; borer; brace, Động từ, bit, bore, boring, broach, clevis, digging, drill, drilling, hollow, perforate,... -
Hàm bộ phận
partial function -
Hàm bội
multiple function -
Hàm Boltzmann
boltzmann equation of conservation -
Hàm bù
complementary function -
Hàm Bun
boolean function -
Hàm bước nhảy
saltus-function, jump function, saltus-function, step function -
Hàm các điểm kỳ dị
function of singularities -
Hàm các số dư
remainder function -
Hàm căn
radical function -
Sự mở răng cưa
saw set, saw setting, setting -
Sự mở rộng
amplification, amplification (vs), analytic continuation, broadening, completion, continuation, enlargement, escape (esc), expansion, extension, flaring,... -
Sự mở rộng công việc
job enlargement -
Khoan bi
chiled-shot drilling, pellet impact drill, shot drilling -
Khoan bơm (giếng)
pump compartment
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
0 · 03/06/24 01:20:04
-
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.