Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự nhả

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

decoupling

Giải thích VN: Sự khử tổng trở chng giữa các phần của các mạch điện, dụ bằng cách dùng một tụ điện [[rẽ.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

clutch
desorption
disengaging
release
trip

Giải thích VN: Nhả hay làm hoạt động một đòn bẩy, một cấu hay một [[mạch.]]

Giải thích EN: To release or set into motion a lever, mechanism, or circuit.

tripping

Xem thêm các từ khác

  • Sự nhả khớp

    releasing, tripping, uncoupling
  • Khoét lỗ

    boss, break through, coring-out, hole, dao khoét lỗ, hole cutter
  • Khoét loe miệng

    countersink
  • Khoét miệng lỗ

    countersinking, giải thích vn : một quy trình làm rộng miệng của một lỗ để cho phép nó tiếp nhận đầu đai ốc hoặc đinh...
  • Khói

    Danh từ: smoke, out of, fume, haze, smog, smoke, assembly, bank, bar, batch, block, body, briquette, bulk, cake, cell,...
  • Hàn xì

    oxyacetylene welding., autogenous, autogenous welding, oxy acetylene welding, welding, oxy-acetylene, Đèn hàn xì 6 an oxyacetylene torch an oxacetylene...
  • Hang

    Danh từ: den; cave; hole; burrow, pungent, cantilever, constant, antrum, cave, cavern, cavernous, cavity, den, course,...
  • Hàng (ướp) lạnh

    refrigerated cargo
  • Sự nhắc lại

    iteration
  • Sự nhân

    breeding, multiplication, corrugation, crowding, curling, puckering, wove, wrinkling, acceptance, cognition, receiving, reception, acceptance, sự nhân...
  • Sự nhăn băng

    cinching
  • Hàng bìa

    card row
  • Hàng cao

    high-order, high-grade, bit hàng cao, high-order bit, nhiệt hạng cao, high-grade heat, quặng hạng cao, high-grade ore
  • Sự nhận biết

    cognition, id (identification), identification, identification (id), notice, perception, recognition, sensing, sự nhận biết bằng máy, machine...
  • Sự nhận biết đất

    identification of soils
  • Sự nhận biết mạng

    network identification
  • Khối bảy mặt

    heptahedron
  • Khối bê tông

    building block, cast stone, concrete block, khối bê tông cốt liệu bằng xỉ vụn, granulated slag aggregate concrete block, khối bê tông...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top