Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Sự rung

Mục lục

Điện

Nghĩa chuyên ngành

rumble

Giải thích VN: Sự rung động máy tần số thấp của một máy hát được truyền đến âm [[thanh.]]

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

buffeting
chatter
fermitus
fibrillation
jitter
sự rung do cảm ứng
induced jitter
sự rung pha
phase jitter
jolt
oscillating
oscillation
sự rung dọc
longitudinal oscillation
quake
shake
shaking
sitter
vibrating
vibration
sự rung bề mặt
surface vibration
sự rung
mechanical vibration
sự rung chọn lọc
selective vibration
sự rung tần số thấp
low frequency vibration
sự rung của dây dẫn
conductor vibration
sự rung hỗn hợp bêtông
concrete-mix vibration
sự rung khối
volume vibration
sự rung thể tích
volume vibration
sự rung theo ô vuông
checkered vibration scheme
sự rung tự do
free vibration
sự rung động hình sin
sinusoidal vibration
vibrations

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

pulsation

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top