- Từ điển Anh - Việt
Sin
Nghe phát âmMục lục |
/sin/
Thông dụng
Danh từ
Tội; tội lỗi; tội ác, lầm lỗi; sự vi phạm (một luật lệ)
Hành động bị coi như một lỗi hoặc một tội nặng
Nội động từ
Phạm tội, mắc tội; gây tội
Phạm đến, phạm vào; hành động sai trái
(Viết tắt) của sine
hình thái từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- anger , covetousness , crime , damnation , debt , deficiency , demerit , disobedience , envy , error , evil , evil-doing , fault , gluttony , guilt , immorality , imperfection , iniquity , lust , misdeed , offense , peccability , peccadillo , peccancy , pride , shortcoming , sinfulness , sloth , tort , transgression , trespass , ungodliness , unrighteousness , veniality , vice , violation , wickedness , wrong , wrongdoing , wrongness , deviltry , diablerie , evildoing , outrage , delict , delinquency , depravity , misdemeanor
verb
- backslide * , break commandment , break law , cheat , commit crime , deviate , do wrong , err , fall , fall from grace , go astray , lapse , live in sin , misbehave , misconduct , offend , sow wild oats , stray , take the primrose path , transgress , trespass , wallow in the mire , wander , adultery , covetousness , debt , envy , error , evil , fault , felony , gluttony , guilt , immorality , iniquity , lust , misdeed , murder , offense , peccadillo , pride , slot , transgression , vice , violate , violation , wrong , wrongdoing
Từ trái nghĩa
noun
verb
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Sin-eater
/ ´sin¸i:tə /, danh từ, người ăn mà chịu tội thay (người được thuê ăn đồ cúng bày trên quan tài để gánh tội hộ người... -
Sin-offering
Danh từ: lễ giải tội, -
Sinal
(thuộc) xoang, -
Sinanthropus
Danh từ: vượn người bắc kinh, -
Sinapic
sinapin, -
Sinapism
/ ´sinə¸pizəm /, Danh từ: (y học) thuốc cao bột cải cay, Y học: cao... -
Sinapized
trộn mù tạc, -
Sinaptic vesicle
túi xi náp, -
Since
/ sins /, Phó từ: từ đó, từ lúc ấy, từ lâu, đã lâu, trước đây, Giới... -
Since-squared
hình sin bình phương, -
Sincere
/ sin´siə /, Tính từ: thành thật, ngay thật, chân thật; thật; không giả vờ (về tình cảm, cách... -
Sincerely
/ sin'siəli /, Phó từ: một cách chân thành, Từ đồng nghĩa: adverb,... -
Sincerity
/ sin´seriti /, Danh từ: sự thật thà, sự ngay thật; tính chân thật, tính thành thật, tính ngay... -
Sincipital
/ sin´sipitəl /, Tính từ: (thuộc) đỉnh đầu, Y học: thuộc đỉnh... -
Sinciput
/ ´sinsi¸pʌt /, Danh từ: (giải phẫu) đỉnh đầu, -
Sinder
vỏ cứng, -
Sine
/ sain /, Danh từ: (viết tắt) sin (toán học) sin (tỉ lệ giữa chiều dài của cạnh đối lập với... -
Sine-Gordon model
mẫu sin-gordon, mô hình sin-gordon, -
Sine-cosine
sin-cô-sin [hình sin-cô-sin], -
Sine-cosine generator
bộ giải góc rôto, bộ xác định góc rôto, bộ giải đồng bộ, bộ tạo sin-cosin,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.