- Từ điển Việt - Anh
Sự tiến
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
advance
ascension
forward motion
sharpening
turning
- sự tiện bên ngoài
- external turning
- sự tiện cam
- cam turning
- sự tiện chép hình
- copy turning
- sự tiện côn
- conical turning
- sự tiện côn
- taper turning
- sự tiện dọc
- straight turning
- sự tiện dọc (mặt trụ)
- lain turning
- sự tiện dọc mặt trụ
- plain turning
- sự tiện giữa các tàu
- turning between centers
- sự tiện giữa các tàu
- turning between centres
- sự tiện gờ vai
- shoulder turning
- sự tiện lần cuối
- final turning
- sự tiện mặt cầu
- spherical turning
- sự tiện mặt đầu
- face turning
- sự tiện ren
- thread turning
- sự tiện theo cam
- cam turning
- sự tiện thô dọc
- straight rough turning
- sự tiện thỏi
- bar turning
- sự tiện tinh
- final turning
- sự tiện trên ụ rơvonve
- capstan turning
- sự tiện trong
- internal turning
- sự tiện tự động
- automatic turning
- sự tiện vật không tròn
- eccentric turning
- sự tiện vấu
- cam turning
turning cut
whetting
Xem thêm các từ khác
-
Sự tiện bên ngoài
external turning -
Sự tiến bộ
advance, progress, progress -
Sự tiện chép hình
copy milling, copy turning, tracer milling -
Sự tiến của trục
advance of the spindle -
Sự tiền đàn hồi
prespringing -
Kỹ thuật khử phản hồi
echo cancellation, echo canceller, echo suppressor, giải thích vn : là một kỹ thuật cho phép loại bỏ tín hiệu phản hồi trong modem... -
Kỹ thuật làm lạnh
chilling technique, cryogenics, cryogenics, cryotechnique, refrigeration, refrigeration engineering -
Agalit (bột amian)
agalite -
Aglomerat
agglomerate -
Agon
argon, hàn hồ quang trong agon, argon arc welding, hòa lỏng agon, argon liquefaction, laze agon iôn hóa, ionized argon laser, máy hóa lỏng... -
Ai
who, whom, someone, somebody, anyone, anybody, who, ai đó, who is there?, anh là ai anh muốn gặp ai, who are you? whom do you want to see?, tôi... -
Ái chà
oh! ha!, wow, ái chà cà phê đắng quá, oh, what bitter coffee!, ái chà sao anh thức dậy sớm thế, oh, why do you get up so early? -
Ái lực
Danh từ: affinity, affinity, affinity (a), avidity, ái lực của muối với nước, affinity of salt for water -
Sự tiện dọc
straight turning -
Sự tiến động
precessional motion, precession, sự tiến động các phân điểm, precession of the equinoxes, sự tiến động hành tinh, planetary precession,... -
Sự tiện gờ vai
shoulder turning -
Sự tiện góc
angular milling -
Kỹ thuật làm sạch
clean-up technique -
Kỹ thuật lạnh
cooling technique, refrigerating engineering, refrigeration technique, kỹ thuật lạnh công nghiệp, industrial refrigerating engineering -
Kỹ thuật lạnh sâu
cryoengineering, cryogenic engineering, cryogenics, cryotechnique, lowtemperature engineering, refrigeration, refrigeration engineering
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.