Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tên hiệu

Mục lục

Thông dụng

Danh từ alias

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

brand

Xem thêm các từ khác

  • Thô tục

    tính từ, vulgar, foul, vulgar
  • Bè phái

    Danh từ: faction, faction, chia thành nhiều bè phái, to be split into many factions, có tư tưởng và hoạt...
  • Thoai thoải

    phó từ, flat, slopingly
  • Bế tắc

    Tính từ: in an impasse, in a stalemate, at a standstill, deadlock, deadlock, lâm vào tình trạng bế tắc,...
  • Bệ tì

    (gun) support, support slab
  • Đầu đơn

    file an application (request, petition...), prime end
  • Dấu gạch nối

    hyphen., hyphen, dấu gạch nối ảo, phantom hyphen, dấu gạch nối chuẩn, normal hyphen, dấu gạch nối tùy chọn, optional hyphen
  • Đấu giá

    Động từ, bid, auction, bid, to auction
  • Đầu gió

    wind-swept place, windward, Đứng đầu gió dễ bị cảm, one can easily catch a cold in a wind-swept place
  • Chiết trung

    Động từ: to practise eclectism, tính từ, compromise, một đề nghị có tính chất chiết trung, a proposal...
  • Thời khóa biểu

    danh từ, course schedule, time table, timetable
  • Bên trên

    over, above, upper, uppermost, above
  • Thạch

    danh từ, agar gel, agar, chinese gelatin (isinglass, japanese gelatin) isinglass, jelly
  • Dấu hoa thị

    asterik., asterisk (*), asterisk (abbr)
  • Dầu khí

    petroleum and gas complex., gas oil, oil gas
  • Mật vụ

    danh từ., secret service (ss), secret service.
  • Thái ấp

    danh từ, freehold, fief, feud
  • Thổi phồng

    Động từ, inflate, turgeid, hype, to blow up
  • Thói quen

    danh từ, habit, established practice, practice, rule, use and wont, habit
  • Đầu mối

    clue, nodal, tìm ra đầu mối vụ trộm, to find the clue to a theft
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top