- Từ điển Việt - Anh
Tín thác tiền thuê mỏ
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
royalty trust
Các từ tiếp theo
-
Ấn bản bỏ túi
pocket edition -
Phân tích kế hoạch
project analysis -
Tiếp thị trên lỗ hổng thị trường
niche marking -
Tài khoản hạn chế
restricted account -
Tài khoản hàng gửi trả lại
returns inwards account, sales returns account -
Tài khoản hàng hóa
goods account -
Tiếp thị vi mô
micro-marketing, macro-marketing -
Tài khoản hàng tồn trữ
inventory account -
Tiếp thị xã hội
social marketing -
Tài khoản hàng trả lại
sales return account, sales returns account
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
A Science Lab
692 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemConstruction
2.682 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemAir Travel
283 lượt xemPrepositions of Motion
191 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemOccupations II
1.506 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"