- Từ điển Việt - Anh
Thiểu số
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
- minority
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
minority
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
minority
- bảo hộ thiểu số
- minority interest
- các cổ đông thiểu số
- minority protection
- cổ phần thiểu số
- minority stock
- cổ phiếu thiểu số
- minority shares
- cổ quyền thiểu số
- minority holding
- cổ quyền thiểu số
- minority interests
- cổ đông thiểu số
- minority shareholder
- công đoàn phái thiểu số
- minority union
- nhóm thiểu số
- minority group
- quyền cổ đông thiểu số
- right of the minority shareholders
- quyền lợi thiểu số
- minority interest
- quyền lợi thiểu số
- minority interests
- quyền lợi thiểu số
- minority protection
- sự kiểm soát của thiểu số
- minority control
- đầu tư thiểu số
- minority investment
non-controlling interest
Xem thêm các từ khác
-
Thỉnh cầu
Động từ, request, application, request, requisition, to request, đường thỉnh cầu ngắt, interrupt request line, phiếu thỉnh cầu, request... -
Thính giả
danh từ, audience, auditor, listener -
Thình lình
phó từ, sudden, suddenly, all of a sudden -
Thỉnh thoảng
phó từ, intermittent, occasionally, now and then -
Thịnh vượng
prosperous, thriving, wealthy, thrive, thriving, well-off -
Thở dài
Động từ, sigh, to sigh -
Thổ dân
danh từ, aboriginal, native, aboriginal, native -
Đầu cầu
(quân đội) bridge-head, bridge end -
Mật lệnh
danh từ., password, secret order., giải thích vn : một công cụ bảo vệ an toàn , dùng để xác định đúng người sử dụng được... -
Thợ lặn
danh từ, plunger, diver -
Tên hiệu
danh từ alias, brand -
Thô tục
tính từ, vulgar, foul, vulgar -
Bè phái
Danh từ: faction, faction, chia thành nhiều bè phái, to be split into many factions, có tư tưởng và hoạt... -
Thoai thoải
phó từ, flat, slopingly -
Bế tắc
Tính từ: in an impasse, in a stalemate, at a standstill, deadlock, deadlock, lâm vào tình trạng bế tắc,... -
Bệ tì
(gun) support, support slab -
Đầu đơn
file an application (request, petition...), prime end -
Dấu gạch nối
hyphen., hyphen, dấu gạch nối ảo, phantom hyphen, dấu gạch nối chuẩn, normal hyphen, dấu gạch nối tùy chọn, optional hyphen -
Đấu giá
Động từ, bid, auction, bid, to auction -
Đầu gió
wind-swept place, windward, Đứng đầu gió dễ bị cảm, one can easily catch a cold in a wind-swept place
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.