Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trương nở

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bellied
bulge
swelling
áp lực trương nở
Pressure, Swelling
áp lực trương nở
swelling pressure
chỉ số trương nở
swelling index
khả năng trương nở của đất
swelling capability of soil
sự thử nghiệm trương nở
swelling test
sự trương nở của đất
soil swelling
đất sét trương nở (khoáng vật)
swelling clay
đất trương nở
swelling soil

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

swell

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top