Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Trục cân bằng

Mục lục

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

balance shaft
shaft balancing

Giải thích VN: Một quy trình qua đó một khối lượng được phân phối lại gắn với thân quay nhằm giảm lực ly tâm tạo ra bởi độ [[rung.]]

Giải thích EN: The process by which a mass is redistributed and attached to a rotating body to reduce centrifugal force induced by vibrations.

silencer shaft
stabilizer shaft
staft
trục cân bằng (đồng hồ)
balance staft

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top