Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Tự cấp

Mục lục

Thông dụng

Động từ
to supply oneself

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

direct production
self-dependent
self-supporting

Xem thêm các từ khác

  • Bài xích

    Động từ: to boycott, to ostracise, boycott, bài xích hàng ngoại nhập, to boycott foreign imports, anh ta...
  • Dấu thị thực

    visa., visa, dấu thị thực nhập cảnh, entry visa, dấu thị thực xuất cảnh, exit visa
  • Trung cấp

    Danh Từ: mid-level; middle; middle tier, trường trung cấp - vocational school, vocational college, trung cấp...
  • Trung lập

    tính từ, neutral, duplicate, neutralist, các cường quốc trung lập, neutral powers, cảng của nước trung lập, neutral port, chính sách...
  • Chè hương

    flavoured tea, scented tea, scented tea
  • Trừng phạt

    Động từ, penalty, to punish
  • Chè lá

    tea and cigarettes, baksheesh, bribe, leafy tea, tiền chè lá cho lý trưởng trước khi lên quan, to give bribes to the village headman before...
  • Guồng máy

    machinery, apparatus., machine, machinery, guồng máy hành chính, the admomistrative machinery., guồng máy xã hội, social machine, guồng máy...
  • Trưng thu

    Động từ, expropriation, requisition, to confiscate
  • Hạ cánh

    Động từ: to land; to touch down, landing, hạ cánh bắt buộc, emergency landing, chỉ thị hạ cánh, landing...
  • Hạ cấp

    danh từ, down grade, lower rank; lower class
  • Trưởng ga

    danh từ, station manager, station master
  • Chế phẩm

    danh từ, manufactured articles, preparation, finished product, chế phẩm khố, dry preparation, chế phẩm nấm men giống, yeast seed preparation,...
  • Phi mậu dịch

    non-merchant., non-trade, hàng phi mậu dịch, non-merchant article, hàng rào phi mậu dịch, non-trade barrier, thu nhập phi mậu dịch, non-trade...
  • Uy thế

    danh từ, prestige, power and influence
  • Tư hữu

    tính từ, individual ownership, privately-owned
  • Ranh ma

    tính từ, smart, artful, sly
  • Rành mạch

    Tính từ: connected and clear; logical and clear, apparent, specific, câu chuyện kể rành mạch, a story told...
  • Tư sản

    tính từ, middle-class, capitalist
  • Tuần lễ

    danh từ, week, week, trong hai tuần lễ, week after next (the..), tuần lễ bảo đảm, guarantee week, tuần lễ thương mại, shopping week
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top