Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Proton

Nghe phát âm

Mục lục

/proton/

Thông dụng

Danh từ

(vật lý) Proton (hạt cơ bản tích điện dương có ở trong nhân của các nguyên tử)

Chuyên ngành

Toán & tin

prôton

Hóa học & vật liệu

pờ rô tông

Vật lý

proton (hạt cơ bản)

Kỹ thuật chung

bộ bảo vệ
hạt điện tử dương
proton

Giải thích VN: Hạt cơ bản mang điện dương, cùng với neutron, là thành phần chính trong nhân nguyene tử.

high-energy proton
proton năng lượng cao
proton accelerator
máy gia tốc proton
proton exchange membrane
kiểu mảng trao đổi prôton
proton induced X-ray emission
phát xạ tia X do bắn proton
proton irradiation
sự chiếu xạ proton
proton magnetometer
từ kế proton (độ nhạy cao)
proton mass
khối lượng proton
proton microscope
kính hiển vi proton
proton number
proton số
proton number
số proton
proton spectrometer
đường điện tử proton
proton stability
độ bền của proton
proton synchrotron
syncrotron proton
proton vector magnetometer
từ kế proton vectơ
proton-absorptive capacity
khả năng hấp thụ proton
unpaired proton
proton không ghép cặp

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top