Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Ván

Thông dụng

Danh từ
board, plank
game, set

Xem thêm các từ khác

  • Vân

    Thông dụng: danh từ, vein
  • Hí hí

    Thông dụng: chuckle., cười hí hí tỏ vẻ đắc chí, to chuckle out of self-satisfactiona.
  • Vãn

    Thông dụng: tính từ, over, finished, dispersed
  • Vấn

    Thông dụng: Động từ, to play with, to set off, to bring out
  • Vần

    Thông dụng: danh từ, Động từ, rhyme; verse, syllable; sound, to roll, (ít dùng) torment
  • Vắn

    Thông dụng: tính từ, short, brief
  • Vẫn

    Thông dụng: still, yet, Động từ: remain, keep, stay, vẫn còn bí ẩn,...
  • Vạn

    Thông dụng: Danh từ:, ten thousand
  • Vận

    Thông dụng: danh từ, Động từ, destiny, fortune, to wear, to put on
  • Vặn

    Thông dụng: Động từ, to wring, to twist, to turn, to wind
  • Hịch

    Thông dụng: danh từ, proclamation
  • Văn chương

    Thông dụng: danh từ, literature, style
  • Hiềm

    Thông dụng: be in feud., hai người hiềm nhau, both are feud against each other.
  • Hiểm

    Thông dụng: tính từ, dangerous; perilous
  • Vẩn đục

    Thông dụng: danh từ, muddy, turbid
  • Hiểm hoạ

    Thông dụng: danger, peril.
  • Vãn hồi

    Thông dụng: Động từ, to recover, to restore
  • Vặn hỏi

    Thông dụng: Động từ, to grill, to question
  • Vạn năng

    Thông dụng: tính từ, multipurpose, multipower
  • Hiến

    Thông dụng: Động từ, to offer; to devote; to consecrate
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top