Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vôi tôi

Mục lục

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

attain

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

calcarea
calcium hydroxide
caustic lime
dead lime
dolomitic lime
drowned lime
fat lime
hydrated lime
hydraulic lime
lime paste
limoid
slack lime
slaked lime

Xem thêm các từ khác

  • Vôi tôi nhanh

    quicklime, quick-slacking lime, quick-slaking, rapid slaking lime
  • Vòi tra mỡ

    grease gun
  • Vòi trộn

    mixing tap, inspirator, mixer tup, water mixer
  • Có cốt

    necking, clad, cored, reinforced, reinforcing
  • Laze bán dẫn

    semiconductor laser, solid state laser, cấu hình laze bán dẫn, semiconductor laser configuration (slc)
  • Laze chất rắn

    solid state laser, semiconductor laser
  • Sở trên bờ

    land basis
  • Sở tri thức

    knowledge base, hệ cơ sở tri thức, knowledge-base system
  • Số trích mẫu trung bình

    average sample number, giải thích vn : trong thử nghiệm quản lý chất lượng , số trung bình các sản phẩm được trích mẫu trên...
  • Sỏi tròn

    round gravel
  • Sợi trục

    axial fiber, axial filament, axon, neurite
  • Vôi tự do

    hydrated lime, free lime
  • Vòi voi

    danh từ, proboscis, elephant's trunk, heliotrope, giải thích vn : Ống dài , giống như chiếc vòi voi , dùng để chuyển đi bùn , cát...
  • Vòi xả

    bid, bibb, cock, discharge nozzle, drain cock, drain tap, mouthpiece, petcock, valve, flush, vent cock, waste cock
  • Vòi xả hơi ép

    priming cock
  • Có đá

    petrean, rocky, stony
  • Cô đặc

    thickening, boil down, concentrate, condensed, fix, inspissations, concentrate, steam, thicken, giải thích vn : một quy trình cô đặc các hạt...
  • Có dải

    striated, weed
  • Cổ đại

    antique
  • Laze đa kiểu

    multimode laser
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top