- Từ điển Việt - Anh
Vĩnh cửu
|
Thông dụng
Tính từ
- permanent
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
eternal
permanent
- biến dạng vĩnh cửu
- permanent deformation
- công trình vĩnh cửu
- permanent construction
- công trình vĩnh cửu
- permanent work
- kết cấu vĩnh cửu
- permanent structure
- khí vĩnh cửu
- permanent gas
- khuôn vĩnh cửu
- permanent mold
- khuôn vĩnh cửu
- permanent mould
- loa nam châm vĩnh cửu
- permanent-magnet loudspeaker
- lưỡng cực vĩnh cửu
- permanent dipole
- nam châm vĩnh cửu
- permanent magnet
- nhà vĩnh cửu
- permanent building
- rơle nam châm vĩnh cửu
- permanent magnet relay
- sự đúc khuôn vĩnh cửu
- permanent-mold casting
- thể khí vĩnh cửu
- permanent gas
- trường vĩnh cửu
- permanent field
- độ cứng vĩnh cửu
- permanent hardness
- độ giãn vĩnh cửu
- permanent elongation
- độ võng vĩnh cửu
- permanent deflection
- đường sắt vĩnh cửu
- permanent way
permanently
perpetual
secular
unlimited (Internet access, e.g.)
Xem thêm các từ khác
-
Vịnh hẹp
fiord fio, firth, frith, inlet, sound -
Vịnh nhỏ
basin, bight, cove, inlet -
Chuyển đổi tần số
frequency transformation, frequency changing, frequency conversion, frequency translation, giải thích vn : sự biến đổi trong đó dao động... -
Lakacpit
lakarpite -
Làm
to do., to make., to be., make, proceed, ở đây không có gì làm cả, there is nothing to do here., ghế làm bằng gỗ, the chair is made of... -
Làm (cho) ẩm
humidify -
Làm (cho) giòn
embrittle -
Làm (cho) mềm
mollify -
Làm ấm
warm, dam, damp, dampen, dampening, humidify, irrigate, moisten, temper, water, wet, wetting power -
Làm ẩm chống nóng
damp, giải thích vn : giảm sức nóng trong lò bằng lớp than hay tro phía dưới [[lò.]]giải thích en : the reduction of fire in a furnace... -
Làm ẩn
blind -
Làm ăn khớp
engage, gear, put into gear -
Làm ăn mòn
corrode, corrosive, etch -
Làm bậc
to step down -
Sơ đồ dòng
flow pattern, flow diagram, sơ đồ dòng nhiệt, heat flow diagram, giải thích vn : sự mô tả sự bố trí vật lý của một chu trình... -
Số học đồng dư
congruence arithmetic, modular arithmetic, modulo arithmetic -
Số học mođulo
congruence arithmetic, modular arithmetic -
Virút
virus, virus, bệnh do virut, virus disease, chạy chương trình quét virút, to run a virus scan program, chống virút, anti-virus, chống virút,... -
Vít
Danh từ: screw, Động từ: to pull down, to wrest down, bolt, male screw, screw,... -
Chuyển dòng
carriage return, line feed, line switching, giải thích vn : ví dụ là một tín hiệu báo cho máy in biết khi bắt đầu một dòng mới...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.