Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Hoà

Mục lục

Thông dụng

Như hoà bình
Phái chủ hoà phái chủ chiến
Those who are for peace and those who are for war.
Dissolve.
Hoà viên thuốc vào chén nước chè
To dissolve a pill of medicine in a cup of tea.
Hoà một ít muối vào nước
To dissolve some salt in water.
(tiếng địa phương) Mix, mingle.
End in a draw, draw.
Ván cờ hoà
The game of chess ended in a draw.
Hoà một trận đấu bóng tròn
To draw a football match.
Break even.
Mất nhiều công sức nhưng chỉ hoà vốn
To break even after much effort.*Agree, get on well with one another.
Trên thuận dưới hoà
To agree with one's superiors and get on with one's inferiors.
hoà vi quý
Concord at any price.

Xem thêm các từ khác

  • Vừa

    Thông dụng: tính từ, suitable, fitting
  • Hoả

    Thông dụng: fire., yang, male and positive principle (in eartern medicine)., phòng hoả, fire prevention., Đội...
  • Vữa

    Thông dụng: danh từ, mortar, grout
  • Hoạ

    Thông dụng: catastrophe, disaster., mưu thâm thì hoạ cũng thâm tục ngữ, the disaster is proportionate...
  • Vựa

    Thông dụng: danh từ, barn, granary
  • Hóa

    Thông dụng: Động từ, to become; to change; to transform
  • Vừa lòng

    Thông dụng: tính từ, satisfied, pleased, tickled
  • Hòa

    Thông dụng: Động từ: to mix; to minglet; to dissoleve, Tính...
  • Hỏa

    Thông dụng: Danh từ: fire, phát hỏa, to catch fire
  • Họa

    Thông dụng: Động từ, Động từ: to draw; to paint; to delineate,
  • Hoà âm

    Thông dụng: harmony (in music).
  • Hoà bình

    Thông dụng: %%located on highway 6, hoà bình provincial capital is 70km southwest of hà nội. hoà bình town...
  • Vùi

    Thông dụng: Động từ, bury
  • Vun

    Thông dụng: Động từ, to pile up
  • Vung

    Thông dụng: danh từ, vung tay quá trán, cover, lid, flowrish, brandish, live beyond one's means
  • Vũng

    Thông dụng: danh từ, pool, puddle
  • Hoá chất

    Thông dụng: chemical substance, chemicals.
  • Vụng

    Thông dụng: tính từ, clumsy
  • Vừng

    Thông dụng: danh từ, sesame
  • Vững

    Thông dụng: tính từ, firm, steady
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top