Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vỡ

Thông dụng

Danh từ
mudguard

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Vợ

    Thông dụng: danh từ, wife, spouse, woman (ex.: my woman-vợ tôi), partner, mate, squeeze, bride, significant...
  • Hình trạng

    Thông dụng: outward aspect (of things).
  • Thông dụng: Động từ: to sing out for, to shout for, to call on, to urge,...
  • Thông dụng: Động từ, to cry out
  • Hố

    Thông dụng: Danh từ: hole; grave; tomb, hố cá nhân, foxhole
  • Hồ

    Thông dụng: danh từ, Động từ: to glue; to starch, Danh...
  • Thông dụng: Động từ: to dry, hơ nắng, to dry in the sun
  • Hổ

    Thông dụng: danh từ, tiger
  • Họ

    Thông dụng: danh từ, Danh từ: tontine, they, last name ; family name,...
  • Hớ

    Thông dụng: Động từ: to blunder, mua hớ, to buy at an unfair price
  • Hờ

    Thông dụng: Tính từ: reserved; keep for future use, hờ hững, careless;...
  • Hộ

    Thông dụng: trạng ngữ, for
  • Hở

    Thông dụng: uncovered; gaping; open, hở hang, uncovered
  • Hồ cầm

    Thông dụng: hu violin (musical instrument of the hu nationality in china).
  • Họ đạo

    Thông dụng: parish.
  • Vô sự

    Thông dụng: tính từ, unharmed, unhurt
  • Hở hang

    Thông dụng: skimpy, scanty, low-necked., Ăn mặc hở hang, to wear a low-necked dress.
  • Hó hé

    Thông dụng: (tiếng địa phương) như ho he
  • Hò hẹn

    Thông dụng: như hẹn hò
  • Hơ hở

    Thông dụng: in the bloom of youth, in the glow of juvenile beauty (nói về cô gái)., hơ hớ mười sáu xuân...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top