Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Vai trục

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

shoulder

Giải thích VN: Một phần của một trục hoặc của một vật bích no đường kính tăng [[dần.]]

Giải thích EN: A portion of a shaft or of a stepped or flanged object that has an increasing diameter.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

nose
shaft collar

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top