Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van

Mục lục

Thông dụng

Danh từ
valve
Động từ
beseech

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

cloudy

Toán & tin

Nghĩa chuyên ngành

Value-Added Network (VAN)

Giải thích VN: VAN tạo ra mạng dữ liệu dùng cho các tổ chức theo đường thuê bao (trả hàng tháng) hoặc theo dạng gọi số (tính theo mức sử dụng). Một VAN điển hình kết nối web toàn quốc hoặc quốc tế.

streak

Xây dựng

Nghĩa chuyên ngành

rhyme
streak

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

bolt
cock
faucet
flap
gate
plug
seal
shutter
sluice valve
stopcock
tap
valva
valve

Giải thích VN: thiết bị đóng mở để quản lưu lượng khí hoặc chất lỏng.

board
pale
three-layer board
wood plank
fringe
grain
streak
stria
striatum
texture
stria
contortion
distort
kink
make up
pin vice
skew
switch off
torsional
turn
twist
twisted
twisting
wring
n

Giải thích EN: loại xe khoang hành khách khoang hành được nối chung với nhau.

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

valve
streak
suspended
combine

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top