- Từ điển Việt - Anh
Van
Thông dụng
Danh từ
- valve
Động từ
- beseech
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
cloudy
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
Value-Added Network (VAN)
Giải thích VN: VAN tạo ra mạng dữ liệu dùng cho các tổ chức theo đường thuê bao (trả hàng tháng) hoặc theo dạng gọi số (tính theo mức sử dụng). Một VAN điển hình có kết nối web toàn quốc hoặc quốc tế.
streak
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
rhyme
streak
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bolt
cock
faucet
flap
gate
plug
seal
shutter
sluice valve
stopcock
tap
valva
valve
Giải thích VN: Là thiết bị đóng mở để quản lý lưu lượng khí hoặc chất lỏng.
board
pale
three-layer board
wood plank
fringe
grain
streak
stria
striatum
texture
stria
contortion
distort
kink
make up
pin vice
skew
switch off
torsional
turn
twist
twisted
twisting
wring
n
Giải thích EN: Là loại xe mà khoang hành khách và khoang hành lý được nối chung với nhau.
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
valve
streak
suspended
combine
Các từ tiếp theo
-
Chi tiết đệm
filler piece, insert, insertion piece, inserts, spacer block -
Phương pháp fucô
fourcault process, giải thích vn : phương pháp sản xuất tấm thủy tinh bằng cách kéo thủy tinh nóng chảy ngược lên phía trên... -
Phương pháp fusac
fusarc process -
Phương pháp gần đúng
approximate approach, approximate method, approximative method, crude method, method of approximation, method of successive approximation -
Phương pháp gang thỏi-quặng
pig-and-ore process -
Phương pháp ghi từ tính
magnetic recording -
Phương pháp gia công
processing method -
Van (nước)
faucet -
Enzyme do các tuyến trong ruột non tiết ra
enteropeptidase, lactase, sucrase -
Phương pháp giải tích
analytical method, analytic method
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Outdoor Clothes
235 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemThe Utility Room
213 lượt xemBikes
724 lượt xemThe Baby's Room
1.411 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemAilments and Injures
204 lượt xemMap of the World
630 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Hi mọi người, cho em hỏi ngữ pháp chỗ "It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam." này là cái chi vậy ạ?[a] adj + 2 days (time) nhưng lại là singular (it's been a) - ngay cả lược bỏ noun (time, nếu có) thì cũng ko thể là 2 dayS (đúng không ạ?) Hay cả cụm 2 days này mang nghĩa time, nên dùng số ít được ạ? - HOẶC LÀ BÁO GHI SAI (thế thì em lắm chuyện rồi, pedantic quá đi!) - em cảm ơn ạ.It’s been a jubilant two days for football fans in Vietnam. On Saturday,... Xem thêm.
-
1 · 26/05/22 05:01:46
-
1 · 26/05/22 05:06:25
-
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?