Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Van mỡ

Mục lục

Cơ khí & công trình

Nghĩa chuyên ngành

grease seal

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

inlet valve
mouse trap

Giải thích VN: Một thiết bị bao gồm van lắp quay vào trong nối với một đáy [[mở.]]

Giải thích EN: A device that consists of an inward-facing valve attached to an open bottom; used to retrieve inaccessible objects.

trip valve

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top