Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Việc bàn giấy

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

cradlework

Giải thích VN: Công việc được thực hiện tại bàn làm việc hay các nơi làm việc tương tự, chứ không các máy lớn hay công [[trường.]]

Giải thích EN: Work that is performed at a bench or similar work location, rather than at a large machine or a field site.

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top