- Từ điển Việt - Pháp
An tức hương
(dược học) benjoin
Các từ tiếp theo
-
An vị
Être en place; prendre place Mời an vị prière de prendre place -
An ủi
Consoler; soulager (quelqu\'un) dans son chagrin giải thưởng an ủi prix de consolation -
Ang
Jarre (en terre cuite) Ang nước jarre d\'eau Bo†te à bétel (en cuivre) -
Ang áng
Xem áng -
Anh
Mục lục 1 Grand frère 2 Cousin (fils d\'un grand frère ou d\'une grande soeur du père ou de la mère) 3 (nom générique désignant un homme encore... -
Anh chàng
(thân mật, đùa cợt, hài hước) cet homme; ce jeune homme; celui-là Anh chàng xấu hổ quá ce jeune homme est tout confus -
Anh chị
Chef de gang; chef de bande; chef de la canaille Ra vẻ anh chị se donner l\'air d\'un chef de bande Terme de politesse pour appeler un couple d\' époux -
Anh danh
(từ cũ, nghĩa cũ) bonne réputation; bonne renommée; bon renom Anh danh của ông cha le bon renom de ses a…eux -
Anh dũng
Très courageux; très brave; vaillant; plein de bravoure Cuộc chiến đấu anh dũng lutte vaillante -
Anh em
Frères et soeurs Anh em như thể chân tay ca dao les frères et les soeurs sont comme les membres d\'un même corps anh em bạn amis; camarades người...
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Simple Animals
159 lượt xemPleasure Boating
186 lượt xemThe Living room
1.308 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemMammals I
442 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemRestaurant Verbs
1.405 lượt xemThe Public Library
159 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?