- Từ điển Việt - Pháp
Anh hùng ca
Épopée; poème épique
Các từ tiếp theo
-
Anh hùng chủ nghĩa
Aventureux -
Anh kim
(ít dùng) livre sterling -
Anh kiệt
(từ cũ, nghĩa cũ) héros hors de pair -
Anh linh
(từ cũ, nghĩa cũ) âme; mânes Anh linh tổ tiên mânes des ancêtres (từ cũ, nghĩa cũ) doué d\'une puissance surnaturelle -
Anh minh
Clairvoyant; lucide et perspicace Lãnh tụ anh minh leader clairvoyant -
Anh ngữ
Anglais -
Anh nhi
(từ cũ, nghĩa cũ, trang trọng) enfant; poupon -
Anh nuôi
(thân mật) cuistot -
Anh quân
(từ cũ, nghĩa cũ) roi éclairé; éminent roi -
Anh thư
Héro…ne
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Mammals II
316 lượt xemThe Public Library
161 lượt xemAn Office
235 lượt xemOccupations I
2.124 lượt xemThe Baby's Room
1.414 lượt xemAt the Beach I
1.820 lượt xemPublic Transportation
283 lượt xemCars
1.981 lượt xemFish and Reptiles
2.174 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"