Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Băm bổ

S'adonner à un travail; s'appliquer
Băm bổ trên khung cửi
s'adonner au travail sur le métier à tisser

Xem thêm các từ khác

  • Băm viên

    Hacher menu (la viande...) et en faire des boulettes Băm viên thịt lợn hacher menu la viande de porc et en faire des boulettes
  • Băm vằm

    Mettre en pièces; hacher menu; lacérer; écharper Nó băm vằm mặt mày ra il te lacérerait la figure; il t écharperait le visage
  • Băn khoăn

    Se soucier; se tourmenter; se ronger; se torturer; (thân mật) se travailler Băn khoăn vì tương lai của con se soucier de l\'avenir de son enfant...
  • Băng ca

    Brancard
  • Băng chuyền

    (Kỹ thuật) như băng tải
  • Băng chừng

    (từ cũ, nghĩa cũ) se diriger vers Băng chừng dặm xa se diriger vers une région lointaine
  • Băng cầu

    (thể dục thể thao) hockey sur glace
  • Băng dính

    (y học) sparadrap; bande adhésive
  • Băng giá

    Glacial Đêm băng giá nuit glaciale
  • Băng huyết

    (y học) métrorrhagie
  • Băng hà

    (địa lý, địa chất) glacier (từ cũ, nghĩa cũ) mourir (en parlant des rois)
  • Băng hà học

    (địa lý, địa chất) glaciologie nhà băng hà học glaciologue
  • Băng nguyên

    (địa lý, địa chất) icefield
  • Băng nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) entremetteuse; intermédiaire Ngỏ lời nói với băng nhân Nguyễn Du on s\'ouvrit à une entremetteuse
  • Băng phiến

    Naphtaline
  • Băng tang

    Brassard de deuil
  • Băng tay

    Brassard Băng tay của trưởng ga brassard du chef de gare
  • Băng tréo

    (y học) spica
  • Băng tuyết

    D une grande pureté Thói nhà băng tuyết traditions familiales d une grande pureté
  • Băng tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) coeur pur
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top