Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Băn khoăn

Se soucier; se tourmenter; se ronger; se torturer; (thân mật) se travailler
Băn khoăn tương lai của con
se soucier de l'avenir de son enfant
Anh đừng băn khoăn về chuyện nhỏ ấy
ne vous tourmentez pas pour si peu
Băn khoăn lo lắng
se ronger d'inquiétude
Soucieux ; tourmenté
Vẻ băn khoăn
air tourmenté
mối băn khoăn
souci; tourment

Xem thêm các từ khác

  • Băng ca

    Brancard
  • Băng chuyền

    (Kỹ thuật) như băng tải
  • Băng chừng

    (từ cũ, nghĩa cũ) se diriger vers Băng chừng dặm xa se diriger vers une région lointaine
  • Băng cầu

    (thể dục thể thao) hockey sur glace
  • Băng dính

    (y học) sparadrap; bande adhésive
  • Băng giá

    Glacial Đêm băng giá nuit glaciale
  • Băng huyết

    (y học) métrorrhagie
  • Băng hà

    (địa lý, địa chất) glacier (từ cũ, nghĩa cũ) mourir (en parlant des rois)
  • Băng hà học

    (địa lý, địa chất) glaciologie nhà băng hà học glaciologue
  • Băng nguyên

    (địa lý, địa chất) icefield
  • Băng nhân

    (từ cũ, nghĩa cũ) entremetteuse; intermédiaire Ngỏ lời nói với băng nhân Nguyễn Du on s\'ouvrit à une entremetteuse
  • Băng phiến

    Naphtaline
  • Băng tang

    Brassard de deuil
  • Băng tay

    Brassard Băng tay của trưởng ga brassard du chef de gare
  • Băng tréo

    (y học) spica
  • Băng tuyết

    D une grande pureté Thói nhà băng tuyết traditions familiales d une grande pureté
  • Băng tâm

    (từ cũ, nghĩa cũ) coeur pur
  • Băng tích

    (địa lý, địa chất) moraine
  • Băng tải

    (Kỹ thuật) convoyeur; tapis roulant
  • Băng âm

    (điện ảnh) piste sonore
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top