Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bừa đĩa

(nông nghiệp) pulvériseur

Xem thêm các từ khác

  • Bửu bối

    Như bảo bối
  • Bửu vật

    (tiếng địa phương) như bảo vật
  • Bữa chén

    (thông tục) ripaille; bombance; gueuleton; ventrée; agapes
  • Bữa cơm

    Repas Bữa cơm thân mật repas intime
  • Bữa cỗ

    Festin, repas de fête Bữa cỗ cưới festin de mariage
  • Bữa tiệc

    Grand festin; banquet; repas d\'apparat
  • Bữa tê

    Avant-hier.
  • Bữa ăn

    Repas Một bữa ăn ngon un bon repas Một bữa ăn thịnh soạn un repas copieux bữa ăn chiều go‰ter bữa ăn dự bị en-cas bữa ăn...
  • Bực dọc

    Énervé; en proie à des tribulations
  • Bực mình

    Offusqué; dépité; excédé Bực mình vì những lời đồn đại offusqué par les on-dit Bực mình vì những lời khiêu khích excédé...
  • Bực tức

    Indigné; outré; aigri
  • Ca

    Mục lục 1 Quart 2 Poste 3 Cas 4 Xem xe ca 5 Chanter 6 Poème du mètre six-huit 7 Chanson Quart Ca bằng nhôm quart en aluminium Một ca rượu...
  • Ca-bin

    Cabine Ca-bin tàu biển cabine à bord d\'un paquebot
  • Ca-cao

    (thực vật học) cacaoyer; cacaotier; cacao vườn ca-cao cacaoyère; cacaotière
  • Ca-lo

    (vật lý học) calorie
  • Ca-men

    (cũng nói cà-mèn) gamelle
  • Ca-nô

    Canot Chaloupe Đi ca-nô xuống Nam Định se rendre à Nam Dinh en chaloupe
  • Ca-nông

    (ít dùng) canon
  • Ca-ra

    Carat Vàng 18 ca-ra or de dix-huit carats
  • Ca-ri

    Cari; cary Thịt gà nấu ca-ri poulet au cari
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top