Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bữa ăn

Repas
Một bữa ăn ngon
un bon repas
Một bữa ăn thịnh soạn
un repas copieux
bữa ăn chiều
go‰ter
bữa ăn dự bị
en-cas
bữa ăn đêm
souper
bữa ăn lót dạ
petit déjeuner
bữa ăn ngoài trời
pique-nique
bữa ăn nhẹ
collation; lunch
bữa ăn nửa đêm
réveillon
bữa ăn qua loa
casse-cro‰te
bữa ăn sáng
petit déjeuner
bữa ăn tối
d†ner
bữa ăn trưa
déjeuner

Xem thêm các từ khác

  • Bực dọc

    Énervé; en proie à des tribulations
  • Bực mình

    Offusqué; dépité; excédé Bực mình vì những lời đồn đại offusqué par les on-dit Bực mình vì những lời khiêu khích excédé...
  • Bực tức

    Indigné; outré; aigri
  • Ca

    Mục lục 1 Quart 2 Poste 3 Cas 4 Xem xe ca 5 Chanter 6 Poème du mètre six-huit 7 Chanson Quart Ca bằng nhôm quart en aluminium Một ca rượu...
  • Ca-bin

    Cabine Ca-bin tàu biển cabine à bord d\'un paquebot
  • Ca-cao

    (thực vật học) cacaoyer; cacaotier; cacao vườn ca-cao cacaoyère; cacaotière
  • Ca-lo

    (vật lý học) calorie
  • Ca-men

    (cũng nói cà-mèn) gamelle
  • Ca-nô

    Canot Chaloupe Đi ca-nô xuống Nam Định se rendre à Nam Dinh en chaloupe
  • Ca-nông

    (ít dùng) canon
  • Ca-ra

    Carat Vàng 18 ca-ra or de dix-huit carats
  • Ca-ri

    Cari; cary Thịt gà nấu ca-ri poulet au cari
  • Ca-rô

    Carreau Vải ca-rô étoffe aux carreaux
  • Ca-vát

    Cravate
  • Ca cẩm

    Maugréer; grogner; grognonner Ông già hay ca cẩm vieux qui ne cesse de maugréer
  • Ca dao

    Chanson populaire
  • Ca hát

    Chanter
  • Ca khúc

    (âm nhạc) air de chanson Ca khúc chính trị air de chanson politique
  • Ca kĩ

    (từ cũ, nghĩa cũ) divette; chanteuse
  • Ca kịch

    Opérette
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top