Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Bi thảm

Morne; lugubre; morose
Cuộc đời bi thảm
vie morne
Giọng bi thảm
ton lugubre
Tuổi già bi thảm
vieillesse morose
Tragique
Kết cục bi thảm
fin tragique

Xem thêm các từ khác

  • Bi tráng

    Pathétique Bài ca bi tráng chant pathétique
  • Bi đát

    Écoeurant; navrant Cảnh ngộ bi đát situation navrante
  • Bia

    Mục lục 1 Stèle 2 Cippe; stèle funéraire 3 Cible 4 Bière Stèle Bia kỉ niệm stèle commémorative Cippe; stèle funéraire Đặt bia trên...
  • Bia hơi

    Bière pression
  • Bia miệng

    Risée du public Trăm năm bia đá thì mòn nghìn năm bia miệng hãy còn trơ trơ ca dao dans l\'espace de cent ans, la stèle de pierre peut...
  • Binh

    Soldat Binh hùng tướng mạnh braves soldats et généraux énergiques Militaire Tòa án binh tribunal militaire (tiếng địa phương) xem bênh
  • Binh biến

    Pronunciamiento; putsch militaire
  • Binh bị

    Armements Tài giảm binh bị réduction des armements
  • Binh bộ

    (từ cũ, nghĩa cũ) ministère de la guerre
  • Binh chế

    Statut militaire
  • Binh chủng

    Arme (de l armée) Binh chủng pháo binh l arme de l artillerie
  • Binh cách

    (từ cũ, nghĩa cũ) la guerre
  • Binh công xưởng

    Arsenal militaire
  • Binh cơ

    (từ cũ, nghĩa cũ) stratégie
  • Binh dịch

    (từ cũ, nghĩa cũ) service militaire; impôt du sang
  • Binh gia

    Militaire Một binh gia đại tài un militaire de grand talent
  • Binh hoạ

    Fléau de la guerre
  • Binh khí

    Armes et munitions
  • Binh khố

    (từ cũ, nghĩa cũ) magasin militaire
  • Binh lính

    Soldat
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top