Các từ tiếp theo
-
Binh hoạ
Fléau de la guerre -
Binh khí
Armes et munitions -
Binh khố
(từ cũ, nghĩa cũ) magasin militaire -
Binh lính
Soldat -
Binh lương
(từ cũ, nghĩa cũ) intendance militaire -
Binh lược
(từ cũ, nghĩa cũ) stratégie -
Binh lửa
Như binh hỏa -
Binh lực
Forces militaires; puissance militaire -
Binh mã
(từ cũ, nghĩa cũ) armée; forces armées thiên binh vạn mã très forte armée -
Binh ngũ
(từ cũ, nghĩa cũ) divers rangs de l\'armée
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Occupations III
195 lượt xemThe U.S. Postal System
143 lượt xemMusic, Dance, and Theater
160 lượt xemKitchen verbs
306 lượt xemAn Office
232 lượt xemEveryday Clothes
1.359 lượt xemTeam Sports
1.532 lượt xemPleasure Boating
185 lượt xemA Workshop
1.840 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Chào các anh/chị ạ.Cho em hỏi trong "chùa xây theo kiến trúc hình chữ Đinh" thì "hình chữ Đinh" phải dịch như thế nào ạ?
-
0 · 14/05/22 07:41:36
-
0 · 17/05/22 05:26:28
-
-
Mình cần tìm các resume tiếng Anh của người Việt. Bạn nào có thể giúp mình được không ạ. Mình xin gửi chút phí để cảm ơn.Huy Quang đã thích điều này
-
Xin chào.Mọi người có thể giúp mình dịch nghĩa của từ legacy trong câu này được ko ạ ? Mình cảm ơn.The policies of the last ten years are responsible for the legacy of huge consumer debt.
-
Nhà cung cấp giao hàng thiếu cho chúng tôi, giúp mình dịch sao cho hay ạ?
-
Xin chào!Mọi người có thể giúp mình phân biệt unending và endless được không ạ ? Mình tra trên một số nguồn 2 từ này đồng nghĩa nhưng trong sách lại ghi 2 từ không thể thay thế cho nhau và không giải thích tại sao. Mình cảm ơn ạ.rungringlalen đã thích điều này