- Từ điển Việt - Pháp
Cáo già
(nghĩa xấu) vieux renard; homme rusé; roublard; grippeminaud
Xem thêm các từ khác
-
Cáu
crasse, tartre, s'encrasser; s'entartrer, se fâcher; se mettre en colère; être en rogne; s'offenser, cổ đầy cáu, cou couvert de crasse, cáu ở... -
Cáy
crabe des eaux saumâtres, nhát như cáy, poltron (peureux) comme un lièvre; qui a du sang de poulet; qui a peur de son ombre -
Câm
muet -
Cân
(toán học) isocèle, Égal, correspondant, juste; équitable, (giải phẫu học) fascia, (thông tục) accepter; consentir, peser, balance, (cũng... -
Cân cấn
xem cấn -
Câu
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) jeune cheval, (cũng nói bồ câu) pigeon; colombe, phrase, xem rau câu, pêcher à la ligne, attirer adroitement,... -
Câu chắp
pêcher en traillant la ligne -
Câu kẹo
(nghĩa xấu) như câu kéo -
Cây
(thực vật học) arbre; plante; plant, (terme générique désignant des objets allongés et ne se traduisant pas), (thông tục) as, (thông tục)... -
Cây cẩy
en tressaillant, run cây cẩy, trembler en tressaillant -
Cây nhỡ
(thực vật học) arbuste -
Cãi
répliquer; rétorquer; objecter; protester; (thông tục) rouspéter, Ông ta không cho ai cãi ông ta, il n'admet pas qu'on lui réplique, cãi lại... -
Cò
(động vật học) cigogne, détente; gâchette, (thông tục) verge d'enfant, (tiếng địa phương) timbre-poste, xem đàn cò, (từ cũ, nghĩa... -
Cò kè
marchander mesquinement; chipoter -
Cò rò
marcher à pas comptés -
Còi
sifflet; sirène; corne; klaxon, rachitique; rabougri, rabougrir -
Còn
boule d'étoffe (qu'on lance dans les festivités des régions montagneuses), exister encore; rester; demeurer, encore, même, quant à; et -
Còng
(động vật học) crabe des eaux saumâtres, menottes; entraves; fers, passer les menottes; encha†ner, patte (d un certain nombre d animaux), courbé;... -
Còng queo
raidement recroquevillé -
Có
avoir; posséder, exister; se trouver, disposer de, Être présent, il y a; il est, oui; si (terme affirmatif pouvant ne pas se traduire), (terme de dissuasion...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.