Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Cóc khô

Như cóc (sens plus fort)
Chẳng cóc khô
n'avoir rien du tout
Des haricots!

Xem thêm các từ khác

  • Cóc nhảy

    À bâtons rompus; en sautant Nói chuyện cóc nhảy causer à bâtons rompus Đọc cóc nhảy mấy trang lire en sautant plusieurs pages Rompu;...
  • Cóc tía

    (động vật học) sonneur gan cóc tía intrépide
  • Cóc vàng

    (thông tục) richard cupide; fesse-mathieu
  • Cói bông

    (thực vật học) ériophorum
  • Cói giùi

    (thực vật học) scirpe
  • Cói giấy

    (thực vật học) papyrus
  • Cói túi

    (thực vật học) laiche, carex
  • Cóp

    Copier Cóp nhạc copier de la musique Cóp của bạn copier sur son voisin (ít dùng) amasser petit à petit Cóp được một số tiền amasser...
  • Cóp nhóp

    Ramasser sou par sou
  • Cóp nhặt

    Ramasser; compiler Cóp nhặt tư liệu ramasser des matériaux Cóp nhặt tài liệu compiler des documents
  • Cót

    Natte de bambou tressé Trần làm bằng cót plafond fait avec des nattes de bambous tressés Enceinte faite de nattes de bambou tressé (pour conserver...
  • Cót két

    Grincer Bánh xe cót két des roues qui grincent Tiếng cót két grincement
  • Cô ai tử

    (từ cũ, nghĩa cũ) orphelin de père et de mère
  • Cô bé

    Fillette; gosse
  • Cô chiêu

    (từ cũ, nghĩa cũ) damoiselle
  • Cô dâu

    Mariée; épousée
  • Cô giáo

    Ma†tresse d\'école; institutrice
  • Cô gái

    Jeune fille; demoiselle; môme
  • Cô hồn

    (từ cũ, nghĩa cũ) âmes errantes; préta
  • Cô liêu

    (ít dùng) retiré et lointain
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top