Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Ca thán

(ít dùng) như ta thán

Xem thêm các từ khác

  • Ca trù

    Air de chanson destiné aux chanteuses
  • Ca tụng

    Louanger; exalter; glorifier; prôner; faire l\'apologie de Ca tụng một món ăn ngon louanger un bon mets Ca tụng giá trị một tác phẩm nghệ...
  • Ca vũ

    (ít dùng) chant et danse
  • Ca vũ kịch

    Opéra-ballet
  • Ca vũ nhạc

    Chant, danse et musique; music-hall
  • Ca vịnh

    Chanter Làm thơ ca vịnh vẻ đẹp một phong cảnh faire un poème chantant la beauté d\'un site
  • Ca xướng

    Faire le métier de chanteur Ngày xưa những người ca xướng bị coi khinh jadis, ceux qui faisaient le métier de chanteur étaient méprisés
  • Cai

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) caporal; sous-brigadier 2 (từ cũ, nghĩa cũ) surveillant; garde 3 (từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương)...
  • Cai bầu

    Tâcheron; sous-traitant; sous-entrepreneur
  • Cai ngục

    (từ cũ, nghĩa cũ) geôlier; garde-chiourme
  • Cai quản

    Diriger; gérer Cai quản học sinh diriger les élèves Cai quản một kí túc xá gérer un pensionnat
  • Cai sữa

    Sevrer Cai sữa cho con sevrer son enfant
  • Cai trị

    Administrer; gouverner
  • Cai tuần

    (từ cũ, nghĩa cũ) chef des veilleurs de nuit
  • Cai tổng

    (từ cũ, nghĩa cũ, tiếng địa phương) chef de canton
  • Cai đầu dài

    (thông tục) marchandeur
  • Cam

    Mục lục 1 Maladie infantile de carence (appellation générique) 2 Xem máu cam 3 (cơ khí, cơ học) came 4 Se résigner 5 Se contenter 6 (thực...
  • Cam-nhông

    Camion
  • Cam chanh

    (thực vật học) oranger doux; orange douce
  • Cam giấy

    (thực vật học) orange-mandarine à pelure très mince
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top