Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Can dự

S'ingérer; s'immiscer; se mêler dans
Can dự vào công việc của người khác
s'ingérer dans les affaires d'autrui; se mêler des affaires d'autrui
Regarder; intéresser; toucher; avoir des rapports avec
Việc này không can dự đến anh
cette affaire ne vous regarde pas

Xem thêm các từ khác

  • Can gián

    Déconseiller (un supérieur; un roi)
  • Can hệ

    Important Vấn đề can hệ question importante Qui est en relation avec; qui a rapport à Vấn đề can hệ đến tương lai của đất nước...
  • Can ngăn

    Déconseiller; dissuader Can ngăn chồng đừng uống rượu déconseiller au mari de boire de l\'alcool
  • Can phạm

    Se rendre coupable de Can phạm một tội se rendre coupable d\'un délit Prévenu Đòi can phạm ra tòa citer le prévenu devant le tribunal
  • Can qua

    (từ cũ, nghĩa cũ) (le bouclier et la lance) armes; guerre
  • Can thiệp

    Intervenir; s\'interposer; intercéder; s\'immiscer Can thiệp vào một vụ án intervenir dans un procès Can thiệp vào một cuộc cãi nhau...
  • Can tràng

    Như can trường
  • Can trường

    (từ cũ, nghĩa cũ) (le foie et les intestins) coeur; âme; sentiments intimes Biết đâu mà gửi can trường vào đâu  ? comment savoir...
  • Can táo

    (từ cũ, nghĩa cũ) sec Mùa can táo saison sèche
  • Can án

    Être condamné (par le tribunal)
  • Can đảm

    Courageux; brave Người thanh niên can đảm jeune homme courageux Courage Có can đảm nhận lỗi avoir le courage de reconna†tre sa faute
  • Canh

    Mục lục 1 (từ cũ, nghĩa cũ) septième signe du cycle décimal (de la cosmogonie ancienne) 2 Potage; bouillon; julienne 3 (sử học) veille 4...
  • Canh chầy

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) heure tardive de la nuit
  • Canh cách

    Xem cách
  • Canh cánh

    Obsédé Nỗi nàng canh cánh bên lòng biếng khuây son coeur était obsédé par le souvenir de Kieu, et il ne pouvait l\'oublier
  • Canh cải

    (ít dùng) apporter des changements Đời sống nông thôn đã có canh cải on a apporté des changements à la vie rurale
  • Canh cửi

    (từ cũ, nghĩa cũ) tisser (sur un métier à bras)
  • Canh giấm

    Potage aigre-doux de poisson
  • Canh giờ

    (từ cũ, nghĩa cũ) garde de nuit Canh giờ nghiêm mật rigoureuse garde de nuit
  • Canh giữ

    Garder; surveiller Canh giữ biên giới garder les frontières Canh giữ tù binh surveiller les prisonniers de guerre
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top