Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chèo chống

Diriger (un navire)
Chèo chống con thuyền giữa cơn dông tố
diriger une barque au milieu de l orage
Se débrouiller; se tirer dembarras
Khéo chèo chống
habile à se débrouiller

Xem thêm các từ khác

  • Chèo kéo

    Racoler; raccrocher Chèo kéo khách hàng raccoler les clients
  • Chèo queo

    Recroquevillé sur soi-même Người ốm nằm chèo queo trên giừơng le maladie est couché , recroquevillé sur lui-même , dans son lit
  • Chém

    Couper; sabrer Chém đầu décapiter ; couper la tête Chém giặc ngoại xâm sabrer les envahisseurs Étriller; estamper; ran�onner Chém...
  • Chém giết

    Massacrer Chém giết nhau se massacrer
  • Chén bạch định

    (từ cũ, nghĩa cũ) petite tasse de porcelaine sans dessin
  • Chén hạt mít

    Tasse toute petite (pour alcool)
  • Chén mồi

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) tasse en écaille de tortue
  • Chén nung

    (hóa học) creuset
  • Chén quan hà

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe d\'adieux Tiễn đưa một chén quan hà en se séparant , on s\' offrit une coupe d\' adieux
  • Chén quân

    (từ cũ, nghĩa cũ) petite tasse dans un service à thé
  • Chén quỳnh

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de rubis; coupe d\'alcool
  • Chén thề

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de serment
  • Chén tống

    (từ cũ, nghĩa cũ) grande tasse dans un service à thé
  • Chén đồng

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) coupe de serment d\'union
  • Chéo chó

    Obliquement ; de biais Miếng vải cắt chéo chó morceau d\' étoffe coupé obliquement
  • Chéo go

    Toile d\'armure sergé
  • Chép

    Mục lục 1 Xem cá chép 2 Copier ; reproduire 3 Écrire 4 Clapper de la langue Xem cá chép Copier ; reproduire Chép một chương trình...
  • Chép miệng

    Clapper de la langue en signe de mécontentement
  • Chép tay

    Copier à la main Chép tay một tập thơ copier à la main un recueil de poésies Manuscrit Sách chép tay un volume manuscrit
  • Chét

    Xem bọ chét Poignée Một chét lúa une poignée de plants de riz Cercler fortement Chét cái thùng cercler fortement un baril
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top