- Từ điển Việt - Pháp
Chê trách
Reprocher ; blâmer ; reprendre ; imputer ; faire grief
- Chê trách sự lười biếng của ai
- reprocher à quelqu' un sa paresse
- Chê trách sự bất lực của một cơ quan
- blâmer la carence d' un organe
- Không có gì chê trách trong cách cư xử của anh ấy
- il n' y a rien à reprendre dans sa conduite
- Người ta chê trách sự thờ ơ của nó
- on lui impute son idifférence
- đáng chê trách
- répréhensible ; reprochable ; blâmable
- sự chê trách
- répréhension ; reproche ; blâme
Xem thêm các từ khác
-
Chênh
D\'inégale hauteur Hai đầu bàn chênh nhau les deux bouts de la table sont d\' inégale hauteur Différent Giá gạo các nơi chênh nhau le prix... -
Chênh chếch
Xem chếch -
Chênh lệch
Disproportionné Sức mạnh chênh lệch nhau forces qui sont disproportionnées Différent Giá chênh lệch giữa hai thành phố entre les deux... -
Chênh vênh
Instable; qui menace de tomber Địa vị chênh vênh position instable Tảng đá chênh vênh bloc de pierre qui menace de tomber -
Chì bì
Taciturne et impassible Ngồ chì bì một xó rester taciturne et impassible dans un coin -
Chì chiết
Importuner par des semonces fréquentes; tracasser d\'une manière aga�ante Mẹ chồng chì chiết nàng dâu belle-mère qui tracasse sa bru d\'une... -
Chìa khoá
Clé; clef Chìa khoá an toàn clé de s‰reté Chìa khoá vạn năng clé passe-partout Chùm chìa khoá trousseau de clefs tay hòm chìa khoá... -
Chìa vôi
Baguette à chaux (utilisée pour confectionner des chiques de bétel) (thực vật học) turbith (động vật học) bergeronnette; hochequeue; lavandière... -
Chìa vặn
(kỹ thuật) clé; clef (de serrage) -
Chìm lỉm
Couler à pic ; s\'engloutir Chiếc tàu chìm lỉm bateau qui coule à pic -
Chìm nghỉm
Couler à pic; s\'engloutir Cái thuyền chìm nghỉm la barque s\'est engloutie -
Chìm ngập
S\'engloutir; se plonger; s\'ab†mer Chìm ngập trong xa hoa s\'engloutir dans le luxe Chìm ngập trong đau thương se plonger dans la douleur Chìm... -
Chìm nổi
Mouvementé ; torrentueux Cuộc đời chìm nổi vie mouvementée ba chìm bảy nổi très mouvementée ; e proie à lde grandes vicissitudes -
Chìm đắm
S\'engloutir; se plonger Chìm đắm trong đau thương se plonger dans la douleur -
Chình
(động vật học) xem cá chình -
Chình ình
(tiếng địa phương) sans mouvement -
Chí cao
Suprême Đấng chí cao l\' Etre suprême -
Chí cha chí chát
Xem chí chát -
Chí choé
Se chamailler bruyamment Trẻ con chí choé des gamins qui se chamaillent bruyamment -
Chí chát
(onomatopée) bruit sec produit par le contact de deux corps durs chí cha chí chát (redoublement; avec nuance de réitération)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.