Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chĩnh

Jarre (en terre cuite)
Chuột sa chĩnh gạo
épouser une dot

Xem thêm các từ khác

  • Chũi

    xem chuột chũi, (ít dùng) rapiécé; rapetassé, chồng người xe ngựa người yêu , chồng em khố chũi em chiều em thương, si quelqu'une...
  • Chũm

    tête de noix d'arec
  • Chơi

    jouer; s'amuser, avoir des relations; fréquenter, participer à, (nghĩa xấu) jouer un mauvais tour, sans but, pour badiner, chơi bài, jouer aux cartes,...
  • Chơi chòi

    như chơi trèo
  • Chơm chởm

    hérissé; en saillie, tóc chơm chởm, cheveux hérissés, Đá chơm chởm, roches en saillie
  • Chơn

    variante phonétique de chân (dans les mots comme chân( chơn) thật; tả chân( chơn)...
  • Chư vị

    (tôn giáo) diverses divinités tao…stes, (từ cũ, nghĩa cũ) vous, messieurs et mesdames
  • Chưa

    pas encore, (particule finale interrogative , non traduite), comme ; combien, nó chưa đến, il n'est pas encore venu, anh hiểu chưa  ?,...
  • Chưn

    (tiếng địa phương) xem chân
  • Chưng

    xem bánh chưng, concentrer à petit feu, (hóa học) distiller, exhiber; arborer, (từ cũ, nghĩa cũ) xem bởi chưng; vì chưng, chưng nước...
  • Chưng bày

    xem trưng bày
  • Chương

    chapitre, (âm nhạc) mouvement, (kinh tế, tài chính) poste, bộ sách này có bảy chương, ce volume compte sept chapitres, chương đầu...
  • Chương hồi

    divisions (d'un roman-fleuve)
  • Chước

    ruse; moyen; truc; stratagème, chước quỷ mưu thần, manoeuvre diabolique, con người ấy có nhiều chước lắm  !, excuser, không...
  • Chướng

    choquant; malséant; malsonnant, những lời nói ấy chướng, des propos choquants, cách ăn mặc chướng, tenue malséante, giọng chướng,...
  • Chườm

    appliquer (sur une partie du corps un objet chaud ou froid), chườm nước đá lên trán, appliquer de la glace sur le front, chườm túi nước...
  • Chưởi

    (tiếng địa phương) như chửi
  • Chưởng

    (thông tục) de cape et d'épée, tiểu thuyết chưởng, roman de cape et d'épée
  • Chạ

    (từ cũ, nghĩa cũ) union de culte (de deux ou plusieur villages), (ít dùng) nombreux et disparate, Đám rước chạ, procession de l'union de...
  • Chạc

    enfourchure; fourche, fourchette, corde, (thông tục) écornifler, ™ chạc cây mít, à l'enfourchure du jaquier ; à la fourche du jaquier,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top