Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chắc ăn

Être s‰r du résultat
Làm cẩn thận thì chắc ăn
si on le fait soigneusement , on est s‰r du résultat

Xem thêm các từ khác

  • Chắn bùn

    Garde-boue
  • Chắn cạ

    Xem chắn
  • Chắn xích

    Couvre-cha†ne; carter de cha†ne Chắn xích xe đạp couvre-cha†ne de bicyclette ; carter d\' une cha†ne de bicyclette
  • Chắp chảnh

    (từ cũ, nghĩa cũ) rassembler
  • Chắp dính

    (ngôn ngữ học) agglomérant Ngôn ngữ chắp dính langue agglomérante
  • Chắp nối

    (ít dùng) rassembler Chắp nối các bộ phận sườn nhà rassembler les pièces d\' une charpente Renouer Chắp nối tình bạn renouer les...
  • Chắp vá

    Composer avec des éléments disparates Chắp vá một bài văn composer un texte avec des éléments disparates Disparate; hétéroclite Bộ đồ...
  • Chắt bóp

    Faire de petites économies; se serrer la ceinture Chắt bóp để nuôi nấng con cái faire de petites économies pour avoir de quoi élever ses enfants
  • Chắt chiu

    Garder précieusement; épargner Chắt chiu từng hạt gạo garder précieusement le riz, grain par grain Chắt chiu đồng tiền để sống tuổi...
  • Chằm vằm

    Renfrogné Mặt chằm vằm visage renfrogné
  • Chằng buộc

    Attacher solidement Chằng buộc kiện hàng attacher solidement le colis de marchandises
  • Chằng chéo

    S\'entrelacer Cành cây chằng chéo des branchages qui s\' entrelacent
  • Chằng chịt

    Enchevêtré Dây thép gai chằng chịt des barbelés enchevêtrés
  • Chằng chớ

    Qui ne paye pas ses dettes Không tin con người chằng chớ ne pas croire en l\'homme qui ne paye pas ses dettes
  • Chẳng ai

    Personne; nul Chẳng ai chăm chỉ như anh personne n est aussi laborieux que vous Chẳng ai có thể khoe rằng mình không có khuyết điểm...
  • Chẳng bao giờ

    Jamais; jamais de la vie Chẳng bao giờ anh ấy sai hẹn jamais il ne manque à sa promesse Anh tưởng là tôi nói dối ư  ? chẳng bao...
  • Chẳng bao lâu nữa

    D\'ici peu; dans peu de temps
  • Chẳng bõ

    Ne pas compenser la peine Ăn một bữa cỗ chẳng bõ đi mười cây số prendre part à un festin ne compense pas la peine de faire dix kilomètres...
  • Chẳng bù

    Ne pas compenser Bây giờ nó có của chẳng bù cuộc sống nghèo khổ khi xưa maintenant il est riche ,cela ne compense pas sa vie misérable...
  • Chẳng bằng

    Mieux vaut Đi lang thang ngoài phố chẳng bằng đi nằm mieux vaut aller se coucher que d\' errer dans la rue
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top