- Từ điển Việt - Pháp
Chặng
Étape; distance à parcourir
Các từ tiếp theo
-
Chặp
instant; moment, (ít dùng) liasse (de papier-monnaie), chặp này trời rét, il fait froid en ce moment, chờ tôi một chặp, attendez-moi un... -
Chặt
couper; trancher; découper; dépecer, briser, solide; serré; étroit, chặt củi, couper du bois de chauffage, chặt thừng, trancher une corde,... -
Chặt cứng
lié si fortement qu'il est impossible de se remuer -
Chẹn
Épillet, barrer; serrer, (y học) bloc, lúa dài chẹn, riz à longs épillets, chẹn lối đi, barrer la route, chẹn cổ, serrer la gorge ;... -
Chẹt
serrer fortement, Écraser, ran�onner, chẹt cổ, serrer fortement la gorge, bị ô tô chẹt, être écrasé par une auto, bị người bán hàng... -
Chẻ
fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre -
Chẻo lẻo
(ít dùng) loquace; volubile -
Chẽ
(thực vật học) épillet, (giải phẫu học) expansion, se bifurquer, chẽ lúa, épillet de riz, chẽ gân, expansion tendineuse, thân chẽ... -
Chẽn
caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant... -
Chế
(tiếng địa phương) maintenant
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
Common Prepared Foods
210 lượt xemPrepositions of Motion
188 lượt xemA Science Lab
691 lượt xemIndividual Sports
1.744 lượt xemThe Baby's Room
1.412 lượt xemFish and Reptiles
2.172 lượt xemSimple Animals
159 lượt xemPlants and Trees
601 lượt xemThe Human Body
1.584 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
xin chào, em tra từ " admire " nhưng dường như vẫn sót 1 nghĩa của từ này là "chiêm ngưỡng".We stood for a few moments, admiring the view.Chúng tôi đứng lại vài phút, chiêm ngưỡng quang cảnh.Huy Quang, Bói Bói đã thích điều này
-
Hello Rừng, em mí viết 1 bài mới trên blog cá nhưn mà yếu view ^^" mn đọc chơi ạ: https://hubpages.com/hub/Lam-Ha-Lam-Dong-a-place-to-go?hubviewHuy Quang đã thích điều này
-
Cả nhà ơi mình dịch các từ Condiments, Herbs, Spices & Seasonings như thế nào cho sát nghĩa ạ. Cảm ơn cả nhà!
-
Từ điển quá đầy đủ nhưng mà lại không có bản mobile app hơi tiếc nhỉ? Không biết các admin có dự định làm mobile app không ạ?