Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chặt

Couper; trancher; découper; dépecer
Chặt củi
couper du bois de chauffage
Chặt thừng
trancher une corde
Chặt con
découper un poulet
Chặt con cừu
dépecer un mouton
Briser
Chặt xiềng xích
briser les cha†nes
Solide; serré; étroit
Lập luận chặt
raisonnement solide
chi tiêu chặt quá
dépense trop serrée
Nút chặt
noeud étroit
Giám sát chặt
surveiller de fa�on étroite

Xem thêm các từ khác

  • Chặt cứng

    lié si fortement qu'il est impossible de se remuer
  • Chẹn

    Épillet, barrer; serrer, (y học) bloc, lúa dài chẹn, riz à longs épillets, chẹn lối đi, barrer la route, chẹn cổ, serrer la gorge ;...
  • Chẹt

    serrer fortement, Écraser, ran�onner, chẹt cổ, serrer fortement la gorge, bị ô tô chẹt, être écrasé par une auto, bị người bán hàng...
  • Chẻ

    fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre
  • Chẻo lẻo

    (ít dùng) loquace; volubile
  • Chẽ

    (thực vật học) épillet, (giải phẫu học) expansion, se bifurquer, chẽ lúa, épillet de riz, chẽ gân, expansion tendineuse, thân chẽ...
  • Chẽn

    caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant...
  • Chế

    (tiếng địa phương) maintenant
  • Chết

    mourir; décéder; périr; trépasser; expirer; succomber; passer de vie à trépas; descendre dans la tombe; finir ses jours; finir sa vie; perdre la...
  • Chết chửa!

    như chết chưa
  • Chết cỏng

    (thông tục) raide mort
  • Chết giả

    (tiếng địa phương) tomber en syncope
  • Chết ngất

    tomber en syncope; tomber sans connaissance
  • Chết đắm

    mort naufragé
  • Chềm chễm

    như chễm chệ
  • Chểnh choảng

    (ít dùng) discordant; qui ne vont pas ensemble
  • Chệch

    de côté; de biais, mũ để chệch trên đầu, chapeau posé de côté sur la tête, nhìn chệch, regarder de biais
  • Chệnh choạng

    (cũng nói chuệch choạng) vaciller; tituber; chanceler; trébucher, người say rượu đi chệnh choạng, l'ivrogne marche en chancelant
  • Chỉ

    fil, Édit (du roi), (từ cũ, nghĩa cũ) dixième partie d'un ta„l, (tiếng địa phương) (variation phonétique de chị) elle (désignant la...
  • Chỉ bảo

    montrer; enseigner; instruire, chỉ bảo điều nên làm, montrer ce qu'il faut faire, chỉ bảo cách cư xử, enseigner la manière de se conduire,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top