Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chặp

Instant; moment
Chặp này trời rét
il fait froid en ce moment
Chờ tôi một chặp
attendez-moi un instant
(ít dùng) liasse (de papier-monnaie)

Xem thêm các từ khác

  • Chặt

    couper; trancher; découper; dépecer, briser, solide; serré; étroit, chặt củi, couper du bois de chauffage, chặt thừng, trancher une corde,...
  • Chặt cứng

    lié si fortement qu'il est impossible de se remuer
  • Chẹn

    Épillet, barrer; serrer, (y học) bloc, lúa dài chẹn, riz à longs épillets, chẹn lối đi, barrer la route, chẹn cổ, serrer la gorge ;...
  • Chẹt

    serrer fortement, Écraser, ran�onner, chẹt cổ, serrer fortement la gorge, bị ô tô chẹt, être écrasé par une auto, bị người bán hàng...
  • Chẻ

    fendre; couper, chẻ củi, fendre du bois, chẻ sợi tóc làm tư, couper un cheveu en quatre
  • Chẻo lẻo

    (ít dùng) loquace; volubile
  • Chẽ

    (thực vật học) épillet, (giải phẫu học) expansion, se bifurquer, chẽ lúa, épillet de riz, chẽ gân, expansion tendineuse, thân chẽ...
  • Chẽn

    caler; fléchir, trước khó khăn nó đã chùn, il a calé devant la difficulté, trước nguy hiểm anh ấy không chùn, il ne fléchit pas devant...
  • Chế

    (tiếng địa phương) maintenant
  • Chết

    mourir; décéder; périr; trépasser; expirer; succomber; passer de vie à trépas; descendre dans la tombe; finir ses jours; finir sa vie; perdre la...
  • Chết chửa!

    như chết chưa
  • Chết cỏng

    (thông tục) raide mort
  • Chết giả

    (tiếng địa phương) tomber en syncope
  • Chết ngất

    tomber en syncope; tomber sans connaissance
  • Chết đắm

    mort naufragé
  • Chềm chễm

    như chễm chệ
  • Chểnh choảng

    (ít dùng) discordant; qui ne vont pas ensemble
  • Chệch

    de côté; de biais, mũ để chệch trên đầu, chapeau posé de côté sur la tête, nhìn chệch, regarder de biais
  • Chệnh choạng

    (cũng nói chuệch choạng) vaciller; tituber; chanceler; trébucher, người say rượu đi chệnh choạng, l'ivrogne marche en chancelant
  • Chỉ

    fil, Édit (du roi), (từ cũ, nghĩa cũ) dixième partie d'un ta„l, (tiếng địa phương) (variation phonétique de chị) elle (désignant la...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top