Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chiền

(từ cũ, nghĩa cũ) pagode

Xem thêm các từ khác

  • Chiền chiện

    (động vật học) alouette
  • Chiềng

    présenter; soumettre
  • Choai choái

    À tue-tête, kêu choai choái, crier à tue-tête
  • Choi chói

    xem chói
  • Chong chóng

    hélice, girouette, moulinet, chong chóng máy bay, hélice d'avion, thay đổi ý kiến như chong chóng, changer d'avis comme une girouette, chong...
  • Choài

    allonger; étendre, choài tay, allonger le bras, choài chân, étendre la jambe, choài lên, émerger, choài lên mặt nước, ��émerger à...
  • Choàng

    serrer dans ses bras; enlacer, passer; mettre; couvrir, subitement; vivement, choàng lưng người bạn, serrer la taille de son ami dans ses bras,...
  • Choá

    Éblouissant; aveuglant, Ébloui; aveuglé, nắng choá, soleil éblouissant, ánh sáng choá, lumière éblouissante, choá mắt, avoir des yeux éblouis...
  • Choái

    Échalas; tuteur (pour soutenir les plantes grimpantes)
  • Choáng

    qui a un étourdissement; qui a des éblouissements, stupéfait; abasourdi; interdit, (y học) commotion; choc, (thông tục) éclatant; éblouissant,...
  • Choáng choàng

    Éperdu; affolé, choáng choàng chạy đi tìm con, courir éperdu à la recherche de son enfant
  • Choãi

    Écarter largement, choãi chân, écarter largement les jambes
  • Choạng

    (ít dùng) écarter, choạng chân, écarter les jambes
  • Choạng vạng

    như chạng vạng, chancelant; vacillant, nó choạng vạng chực ngã, chancelant , il a failli tomber
  • Choảng

    frapper vivement, (thông tục) battre, choảng búa vào thanh sắt, se servir d'un marteau pour frapper vivement une barre de fer, họ choảng nhau,...
  • Chuyến

    fois; tour; voyage, chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh, cette fois-ci , je tâchrai de venir vous voir, chuyến đi xa, tour de voyage, người...
  • Chuyền

    passer de main en main; transmettre; passer, sautiller (d'un lieu à un autre), chuyền gạch, passer les briques de main en main, con chim chuyền...
  • Chuyển

    transmettre; transférer; véhiculer; acheminer; manutentionner; transbahuter, passer; déplacer; renvoyer; convertir; virer; reporter; changer; glisser,...
  • Chuyển biến

    se tourner; transfigurer; transformer, sự việc đã chuyển biến khác hẳn, les choses se sont tournées bien différemment, ảnh hưởng của...
  • Chuyển chữ

    (ngôn ngữ học) translittérer; translitérer, chuyển chữ nga sang chữ la-tinh, translittérer le russe en latin, sự chuyển chữ, translittération ;...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top