- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Choảng
frapper vivement, (thông tục) battre, choảng búa vào thanh sắt, se servir d'un marteau pour frapper vivement une barre de fer, họ choảng nhau,... -
Chuyến
fois; tour; voyage, chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh, cette fois-ci , je tâchrai de venir vous voir, chuyến đi xa, tour de voyage, người... -
Chuyền
passer de main en main; transmettre; passer, sautiller (d'un lieu à un autre), chuyền gạch, passer les briques de main en main, con chim chuyền... -
Chuyển
transmettre; transférer; véhiculer; acheminer; manutentionner; transbahuter, passer; déplacer; renvoyer; convertir; virer; reporter; changer; glisser,... -
Chuyển biến
se tourner; transfigurer; transformer, sự việc đã chuyển biến khác hẳn, les choses se sont tournées bien différemment, ảnh hưởng của... -
Chuyển chữ
(ngôn ngữ học) translittérer; translitérer, chuyển chữ nga sang chữ la-tinh, translittérer le russe en latin, sự chuyển chữ, translittération ;... -
Chuyển hoá
(sinh vật học) métabolisme, (ngôn ngữ học) mutation, chất chuyển hóa, métabolite -
Chuyển ngành
Être versé de l'armée dans un service civil -
Chuyển vận
transporter, chuyển vận hàng hoá, transporter des marchandises, sự chuyển vận, transport -
Chuyển đệ
transmettre respectueusement aux autorités supérieures -
Chuyện
histoire; affaire; fait; événement; chose, dame!, kể chuyện, raconter des histoires, Đó là chuyện khác, c'est une autre histoire, một chuyện... -
Chuyện vãn
causer longuement; s'entretenir pendant un certain temps, mong có thì giờ chuyện vãn với anh, j'espère avoir le temps de causer longuement avec... -
Chuệch choạng
xem chệnh choạng -
Chuối
xem cá chuối, (thực vật học) bananier; banane, trồng cây chuối, faire l arbre fourchu, vườn chuối, bananneraie, trượt vỏ chuối,... -
Chuồi
glisser, donner en cachette, chuồi tay xuống, glisser de la main, mẹ chuồi tiền cho con trai, mère donne en cachette de l'argent à son fils -
Chuồng
abri (pour animaux domestiques), resserre, làm một cái chuồng cho súc vật, construire un abri pour des animaux domestiques, chuồng trấu, ressere... -
Chuỗi
série; cha†ne; suite; enfilade; kyrielle; défilé; litanie; chapelet; fusée, chuỗi hội tụ, série convergente, chuỗi hạch, cha†ne ganglionnaire,... -
Chuộc
dégager, racheter; réparer, chuộc đồng hồ ở tiệm cầm đồ, dégager sa montre au mont-de-piété, chuộc một bất động sản, racheter... -
Chuội
cuire à peine, (ngành dệt) blanchir, (thông tục) échouer piteusement, chuội tơ, blanchir des fils de soie, chuồi chuội, (redoublement ;... -
Chuộng
rechercher; être friand de, chuộng thơ, être friand de poésie, chuộng cái lạ, rechercher le nouveau
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.