Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Chuyển biến

Se tourner; transfigurer; transformer
Sự việc đã chuyển biến khác hẳn
les choses se sont tournées bien différemment
ảnh hưởng của ông ta đã chuyển biến người thanh niên
son influece a transformé ce jeune homme

Xem thêm các từ khác

  • Chuyển chữ

    (ngôn ngữ học) translittérer; translitérer, chuyển chữ nga sang chữ la-tinh, translittérer le russe en latin, sự chuyển chữ, translittération ;...
  • Chuyển hoá

    (sinh vật học) métabolisme, (ngôn ngữ học) mutation, chất chuyển hóa, métabolite
  • Chuyển ngành

    Être versé de l'armée dans un service civil
  • Chuyển vận

    transporter, chuyển vận hàng hoá, transporter des marchandises, sự chuyển vận, transport
  • Chuyển đệ

    transmettre respectueusement aux autorités supérieures
  • Chuyện

    histoire; affaire; fait; événement; chose, dame!, kể chuyện, raconter des histoires, Đó là chuyện khác, c'est une autre histoire, một chuyện...
  • Chuyện vãn

    causer longuement; s'entretenir pendant un certain temps, mong có thì giờ chuyện vãn với anh, j'espère avoir le temps de causer longuement avec...
  • Chuệch choạng

    xem chệnh choạng
  • Chuối

    xem cá chuối, (thực vật học) bananier; banane, trồng cây chuối, faire l arbre fourchu, vườn chuối, bananneraie, trượt vỏ chuối,...
  • Chuồi

    glisser, donner en cachette, chuồi tay xuống, glisser de la main, mẹ chuồi tiền cho con trai, mère donne en cachette de l'argent à son fils
  • Chuồng

    abri (pour animaux domestiques), resserre, làm một cái chuồng cho súc vật, construire un abri pour des animaux domestiques, chuồng trấu, ressere...
  • Chuỗi

    série; cha†ne; suite; enfilade; kyrielle; défilé; litanie; chapelet; fusée, chuỗi hội tụ, série convergente, chuỗi hạch, cha†ne ganglionnaire,...
  • Chuộc

    dégager, racheter; réparer, chuộc đồng hồ ở tiệm cầm đồ, dégager sa montre au mont-de-piété, chuộc một bất động sản, racheter...
  • Chuội

    cuire à peine, (ngành dệt) blanchir, (thông tục) échouer piteusement, chuội tơ, blanchir des fils de soie, chuồi chuội, (redoublement ;...
  • Chuộng

    rechercher; être friand de, chuộng thơ, être friand de poésie, chuộng cái lạ, rechercher le nouveau
  • Chuột

    (động vật học) rat, bẫy chuột, ratière; souricière, chuột cái, rate, chuột con, raton, chuột sa chĩnh gạo, épouser une dot, đầu...
  • Chà

    Écraser, zut!; hum!; hé!; ah �a !, chà đỗ, écraser des haricots, chà  ! chán quá, ah �a ! c'est enuyeux !
  • Chài

    l'épervier, lancer l'épervier ; pêccher, (từ cũ, nghĩa cũ) ensorceler; envo‰ter; charmer, (khẩu ngữ) tromper, duper, quăng chài, lancer...
  • Chàng mạng

    voile, chàng mạng của phụ nữ hồi giáo, le voile des femmes musulmanes
  • Chành

    (ít dùng) s ouvrir largement, miệng chành ra, bouche qui s ouvre largement
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top