- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Choàng
serrer dans ses bras; enlacer, passer; mettre; couvrir, subitement; vivement, choàng lưng người bạn, serrer la taille de son ami dans ses bras,... -
Choá
Éblouissant; aveuglant, Ébloui; aveuglé, nắng choá, soleil éblouissant, ánh sáng choá, lumière éblouissante, choá mắt, avoir des yeux éblouis... -
Choái
Échalas; tuteur (pour soutenir les plantes grimpantes) -
Choáng
qui a un étourdissement; qui a des éblouissements, stupéfait; abasourdi; interdit, (y học) commotion; choc, (thông tục) éclatant; éblouissant,... -
Choáng choàng
Éperdu; affolé, choáng choàng chạy đi tìm con, courir éperdu à la recherche de son enfant -
Choãi
Écarter largement, choãi chân, écarter largement les jambes -
Choạng
(ít dùng) écarter, choạng chân, écarter les jambes -
Choạng vạng
như chạng vạng, chancelant; vacillant, nó choạng vạng chực ngã, chancelant , il a failli tomber -
Choảng
frapper vivement, (thông tục) battre, choảng búa vào thanh sắt, se servir d'un marteau pour frapper vivement une barre de fer, họ choảng nhau,... -
Chuyến
fois; tour; voyage, chuyến này tôi sẽ cố đến thăm anh, cette fois-ci , je tâchrai de venir vous voir, chuyến đi xa, tour de voyage, người... -
Chuyền
passer de main en main; transmettre; passer, sautiller (d'un lieu à un autre), chuyền gạch, passer les briques de main en main, con chim chuyền... -
Chuyển
transmettre; transférer; véhiculer; acheminer; manutentionner; transbahuter, passer; déplacer; renvoyer; convertir; virer; reporter; changer; glisser,... -
Chuyển biến
se tourner; transfigurer; transformer, sự việc đã chuyển biến khác hẳn, les choses se sont tournées bien différemment, ảnh hưởng của... -
Chuyển chữ
(ngôn ngữ học) translittérer; translitérer, chuyển chữ nga sang chữ la-tinh, translittérer le russe en latin, sự chuyển chữ, translittération ;... -
Chuyển hoá
(sinh vật học) métabolisme, (ngôn ngữ học) mutation, chất chuyển hóa, métabolite -
Chuyển ngành
Être versé de l'armée dans un service civil -
Chuyển vận
transporter, chuyển vận hàng hoá, transporter des marchandises, sự chuyển vận, transport -
Chuyển đệ
transmettre respectueusement aux autorités supérieures -
Chuyện
histoire; affaire; fait; événement; chose, dame!, kể chuyện, raconter des histoires, Đó là chuyện khác, c'est une autre histoire, một chuyện... -
Chuyện vãn
causer longuement; s'entretenir pendant un certain temps, mong có thì giờ chuyện vãn với anh, j'espère avoir le temps de causer longuement avec...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
0 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.