Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Choáng váng

Qui a des éblouissements; qui a un étourdissement
(nghĩa bóng) abasourdi; sidéré; frappé de stupeur; interdit; stupéfait
Choáng váng thi trượt
abasourdi à cause de son échec à l'examen
Choáng váng trước tai hoạ
sidéré devant une calamité
Choáng váng tội ác của người con
stupéfait du crime de son enfant

Xem thêm các từ khác

  • Choé

    Jarre (en porcelaine) Choé rượu jarre d\' alcool (en porcelaine) Éclatant Đỏ choé d\' un rouge éclatant
  • Choòng

    Barre de fer pointue (pour creuser le sol; pour servir de levier...)
  • Choăn choắt

    Xem choắt
  • Choạc

    (ít dùng) écarter Choạc chân écarter les jambes
  • Choạc choạc

    Parler à haute voix et mal à propos Choạc choạc cả ngày parler à haute voix et mal à propos toute la journée
  • Choắt

    (động vật học) chevalier Ratatiné, rabougri Mặt choắt visage ratatiné Thân hình choắt lại taille rabougrie choăn choắt (redoublement ;...
  • Choắt cheo

    Như choắt (sens généralisé) Con người choắt cheo une personne ratatinée
  • Choẹt

    Xem non choẹt
  • Chu

    (khẩu nghữ) satisfaisant Thế là chu lắm rồi comme �a , c\'est déjà bien satisfaisant
  • Chu chuyển

    (kinh tế, tài chính) rotation Chu chuyển tư bản rotation du capital
  • Chu cấp

    Subvenir; pourvoir Chu cấp cho nhu cầu của gia đình subvenir aux besoins de la famille
  • Chu du

    Effectuer un périple; faire un grand voyage Chu du thiên hạ effectuer un périple autour du monde ; faire un grand voyage à travers le monde...
  • Chu kì

    Cycle Chu kì các mùa cycle des saisons (vật lý, thiên văn, toán học) période Chu kì mặt trăng période lunaire Chu kì con lắc période...
  • Chu mật

    (ít dùng) serré; rigoureux Lập luận chu mật raisonnement serré Sự phân tích chu mật analyse rigoureuse
  • Chu niên

    (từ cũ, nghĩa cũ) anniversaire Lễ đệ thập chu niên ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc fête aniversaire de la dixième année de...
  • Chu sa

    Cinabre; sulfure de mercure
  • Chu toàn

    Accompli; bien rempli Công việc chu toàn travail accompli Công việc chu toàn mission bien remplie
  • Chu trình

    Cycle; circuit Chu trình các-bon trong tự nhiên cycle du carbone dans la nature Chu trình kín cycle fermé Chu trình tư bản circuit des capitaux
  • Chu tuyền

    (từ cũ, nghĩa cũ) như chư toàn
  • Chu tất

    Parachevé; parfait Công việc chu tất travail parachevé Sự tiếp đón chu tất parfaite réception
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top