- Từ điển Việt - Pháp
Xem thêm các từ khác
-
Choán
Occuper; prendre Cái giừơng choán mất nửa phòng le lit occupe la moitié de la chambre Việc này choán nhiều thời gian quá ce travail... -
Choáng lộn
Brillant; rutilant Đồ vàng bạc choáng lộn orfèvrerie brillante Xe choáng lộn voiture rutilante -
Choáng mắt
Aveuglant; éblouissant ánh sáng choáng mắt lumière aveuglante Aveuglé Choáng mắt vì những đồng tiền vàng aveuglé par des pièces d\'or -
Choáng váng
Qui a des éblouissements; qui a un étourdissement (nghĩa bóng) abasourdi; sidéré; frappé de stupeur; interdit; stupéfait Choáng váng vì thi... -
Choé
Jarre (en porcelaine) Choé rượu jarre d\' alcool (en porcelaine) Éclatant Đỏ choé d\' un rouge éclatant -
Choòng
Barre de fer pointue (pour creuser le sol; pour servir de levier...) -
Choăn choắt
Xem choắt -
Choạc
(ít dùng) écarter Choạc chân écarter les jambes -
Choạc choạc
Parler à haute voix et mal à propos Choạc choạc cả ngày parler à haute voix et mal à propos toute la journée -
Choắt
(động vật học) chevalier Ratatiné, rabougri Mặt choắt visage ratatiné Thân hình choắt lại taille rabougrie choăn choắt (redoublement ;... -
Choắt cheo
Như choắt (sens généralisé) Con người choắt cheo une personne ratatinée -
Choẹt
Xem non choẹt -
Chu
(khẩu nghữ) satisfaisant Thế là chu lắm rồi comme �a , c\'est déjà bien satisfaisant -
Chu chuyển
(kinh tế, tài chính) rotation Chu chuyển tư bản rotation du capital -
Chu cấp
Subvenir; pourvoir Chu cấp cho nhu cầu của gia đình subvenir aux besoins de la famille -
Chu du
Effectuer un périple; faire un grand voyage Chu du thiên hạ effectuer un périple autour du monde ; faire un grand voyage à travers le monde... -
Chu kì
Cycle Chu kì các mùa cycle des saisons (vật lý, thiên văn, toán học) période Chu kì mặt trăng période lunaire Chu kì con lắc période... -
Chu mật
(ít dùng) serré; rigoureux Lập luận chu mật raisonnement serré Sự phân tích chu mật analyse rigoureuse -
Chu niên
(từ cũ, nghĩa cũ) anniversaire Lễ đệ thập chu niên ngày thành lập Mặt trận Tổ quốc fête aniversaire de la dixième année de... -
Chu sa
Cinabre; sulfure de mercure
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.