Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Gió

Vent
gió chiều nào che chiều ấy
aller selon le vent; tourner à tous les vents; crier vive le roi, vive la ligue; avoir l'habit selon le froid

Xem thêm các từ khác

  • Gió máy

    coup de vent (pouvant occasionner des maladies)
  • Gió mây

    (từ cũ, nghĩa cũ) belle occasion; heureuse fortune
  • Gió mưa

    intempéries, (văn chương) mésaventure; catastrophe
  • Gión

    (tiếng địa phương) (variante phonétique de nhón) prendre lestement une toute petite quantité
  • Gióng

    (thực vật học) entre-noeud; mérithalle, barre transversale, (tiếng địa phương) như quang, battre à coups répétés; sonner à coups répétés,...
  • Giô

    như dô
  • Giông

    (từ cũ, nghĩa cũ) poursuivi par la malchance (à cause d'une action maléfique), s'en aller précipitamment; déguerpir en grande hâte
  • Giú

    (tiếng địa phương) forcer (des fruits pour en hâter la maturation)
  • Giúi

    pousser vers le bas, donner en cachette; glisser, la tête en bas
  • Giăm

    (cũng viết dăm) xem đá giăm
  • Giăng

    (tiếng địa phương) như trăng
  • Giăng hoa

    (tiếng địa phương) xem trăng hoa
  • Giũ

    (cũng viết rũ) secouer, détordre, (nghĩa bóng) dégager
  • Giũa

    limer, lime
  • Giơ

    lever; tendre; montrer; présenter
  • Giường

    lit; couche; (ngôn ngữ nhi đồng) dodo, bộ đồ giường, literie
  • Giượng

    xem dượng
  • Giạ

    (tiếng địa phương) setier; mine (mesure de capacité pour les grains d'environ quarante litres)
  • Giại

    Écran en bambou (placé devant la véranda)
  • Giạng

    Écarter
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top