Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Gió

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Wind; air
không một chút gió nào cả
There is not a breath of wind
gió biển
sea-wind; sea air

Giao thông & vận tải

Nghĩa chuyên ngành

car

Hóa học & vật liệu

Nghĩa chuyên ngành

basket

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

air
air blast
blow
wind
hour
hour (h)
time
ton per hour
tph

Kinh tế

Nghĩa chuyên ngành

link
sausage
crate
pot
hour
knot
time

Xem thêm các từ khác

  • Gió bấc

    north, dry and cold north wind, north, north wind
  • Giờ bận

    busy hour, busy hour (bhr), busy period
  • Sự khảo sát sơ bộ

    pilot survey, preliminary examination, preliminary reconnaissance, preliminary survey
  • Sự khảo sát, sự thăm dò

    reconnaissance, giải thích vn : sự điều tra nhằm lấy thông tin ở một vùng cho trước , như thời tiết , địa lý , nhân khẩu...
  • Kết đông thực phẩm

    food freezing, food frosting, produce freezing, product freezing, hệ thống kết đông thực phẩm, food freezing plant, hệ ( thống ) kết...
  • Gió biển

    onshore wind, sea air, sea breeze, sea breeze
  • Gió biển nhẹ

    sea-breeze
  • Giờ cao điểm

    the peak hour., busy hour, busy periods, hourly peak, peak hour, peak hours, peak period, peak time, rural hour, rush hours, rush-hours, peak period, traffic...
  • Sự khâu

    lacing, stitching, cut, mining, output, sự khâu đai ( truyền ), belt lacing, sự khâu đai truyền bằng dây, belt wire stitching, sự khấu...
  • Sự khấu đá

    rock cut
  • Sự khâu đóng bên cạnh

    side stitching, stab stitching
  • Sự khấu hao

    depreciation, amortization, amortise, depreciation, sự khấu hao vốn cố định, fixed assets depreciation, sự khấu hao ( hàng ) năm, annual...
  • Kết hạch

    balling, nodule, phosphatic nodule, kết hạch pirit, pyrite nodule
  • Kết hạt

    granulate, grain
  • Giỏ chai

    bottle crate, crate
  • Giờ chuẩn

    standard time, standard hour, standard time, giờ ( chuẩn ) miền núi, mountain (standard) time, giờ chuẩn ở hướng Đông, eastern (standard)...
  • Giỏ cốc

    coke basket
  • Giờ công

    man-hour, labour hour, man-hour, time work, phương pháp giờ công, labour hour method, suất giờ công, labour hour rate, sản lượng giờ...
  • Gió cuốn

    swirl, trailing vortices, vortex
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top