Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Pháp

Làm ồn

Faire du tapage; chahuter; faire du chahut

Xem thêm các từ khác

  • Làn

    basquet; corbeille; cabas, nappe; vague, souffle; bouffée (de vent); filet (de fumée), marée, một làn quả, un basquet de fruits, làn bằng mây,...
  • Làng

    village, monde, (đánh bài, đánh cờ) l'ensemble des pontes; les pontes, làng tôi có sông chảy qua, mon village est traversé par une rivière,...
  • Lành

    doux; bonhomme, en bon état; non déchiré, inoffensif; bénin, salubre; sain, guéri, faste; bénéfique, một người cha lành, un père doux, quần...
  • Lành chanh

    hargneux, lành chanh lành chói, (redoublement; sens plus fort)
  • Lành dạ

    qui a une bonne digestion
  • Lào

    xem thuốc lào; cỏ lào; gió lào
  • Lào xào

    bruire, lá lào xào trong gió, feuilles qui bruissent au vent
  • Làu

    sans hésitation, Đọc thuộc làu, réciter sans hésitation, làu làu, (redoublement ; sens plus fort)
  • Làu làu

    xem làu, entièrement, nạn xưa trút sạch làu làu, elle a vidé entièrement le calice de ses malheurs
  • Làu nhàu

    như làu bàu
  • feuille, (sinh vật học, sinh lý học) feuillet, lame, lá trầu, feuille de cheptel, lá vàng, feuille d'or, lá phôi, feuillet embryonnaire,...
  • Lá thắm

    (văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) message d'amour
  • Lái

    négociant; commer�ant; marchand, gouverner; être à la barre, tenir le volant; conduire (une automobile...), piloter (un avion), virer; tourner, gouvernail...
  • Lán

    chantier, baraque, ngủ một đêm trong lán, passer la nuit dans une barque
  • Láng

    (ngành dệt) calamande; lustrine; percaline, lustré; luisant; glacé, (động vật học) gano…de (en parlant des écailles de certains poissons),...
  • Lánh

    fuir; esquiver; éluder, (từ cũ, nghĩa cũng nói nhánh) luisant, lánh tai nạn, fuir un danger, lánh khó khăn, esquiver une difficulté, lánh...
  • Láo

    impoli; irrévérencieux; impertinent, faux; mensonger, tin tức láo, fausse nouvelle, lời hứa láo, promesse mensongère, chuyện láo, baliverne,...
  • Láo nháo

    mélangé; composite, đồ đạc láo nháo, meubles composites, rau láo nháo, macédoine de légumes
  • Láo quáo

    sommairement; sans soin, làm láo quáo cho xong việc, faire quelque chose sans soin pour en finir ; expédier son travail
  • Láu

    malin; mariolle; futé; roublard, em bé láu, enfant malin, một người láu, un homme mariolle, một người nông dân láu, un paysan futé, một...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top