- Từ điển Việt - Pháp
Làu nhàu
Như làu bàu
Xem thêm các từ khác
-
Lá
feuille, (sinh vật học, sinh lý học) feuillet, lame, lá trầu, feuille de cheptel, lá vàng, feuille d'or, lá phôi, feuillet embryonnaire,... -
Lá thắm
(văn chương, từ cũ, nghĩa cũ) message d'amour -
Lái
négociant; commer�ant; marchand, gouverner; être à la barre, tenir le volant; conduire (une automobile...), piloter (un avion), virer; tourner, gouvernail... -
Lán
chantier, baraque, ngủ một đêm trong lán, passer la nuit dans une barque -
Láng
(ngành dệt) calamande; lustrine; percaline, lustré; luisant; glacé, (động vật học) gano…de (en parlant des écailles de certains poissons),... -
Lánh
fuir; esquiver; éluder, (từ cũ, nghĩa cũng nói nhánh) luisant, lánh tai nạn, fuir un danger, lánh khó khăn, esquiver une difficulté, lánh... -
Láo
impoli; irrévérencieux; impertinent, faux; mensonger, tin tức láo, fausse nouvelle, lời hứa láo, promesse mensongère, chuyện láo, baliverne,... -
Láo nháo
mélangé; composite, đồ đạc láo nháo, meubles composites, rau láo nháo, macédoine de légumes -
Láo quáo
sommairement; sans soin, làm láo quáo cho xong việc, faire quelque chose sans soin pour en finir ; expédier son travail -
Láu
malin; mariolle; futé; roublard, em bé láu, enfant malin, một người láu, un homme mariolle, một người nông dân láu, un paysan futé, một... -
Láy
répéter; redoubler, (d'un noir) éclatant, lay láy, (redoublement; sens plus fort) -
Lâm
tomber; se trouver en présence (d'un événement fâcheux), lâm vào cảnh éo le, tomber dans ue situation fâcheuse -
Lâm chung
(trang trọng) approcher de la mort; agoniser, lúc lâm chung, les derniers moments; la dernière heure; agonie -
Lâm dâm
très fin (en parlant d'une pluie), léger (en parlant d'un mal, d'une douleur), marmotter (des prières...) -
Lâm sàng
(y học) clinique, dấu hiệu lâm sàng, signe clinique, thầy thuốc lâm sàng, clinicien -
Lâm sản
produit forestier -
Lân
(hóa học) phosphore, (cũng nói kì lân) licorne, empiéter, lân sang hàng xóm, empiéter sur lses voisins, được đằng chân , lân đàng... -
Lân bàng
voisins; voisinage -
Lân cận
voisin; proche -
Lâng lâng
dispos; léger, planer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 1 bình luận
-
0 · 24/02/24 09:11:41
-
0 · 08/03/24 03:58:33
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.